Ânderson LimaThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Ânderson Lima Veiga |
---|
Ngày sinh | 18 tháng 3, 1973 (51 tuổi) |
---|
Nơi sinh | São Paulo, Brasil |
---|
Chiều cao | 1,76 m |
---|
Vị trí | Hậu vệ cánh phải |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1992–1995 | Juventus | | |
---|
1995 | Guarani | 19 | (1) |
---|
1996–1999 | Santos | | |
---|
1999 | São Paulo | 15 | (1) |
---|
2000–2003 | Grêmio | 82 | (18) |
---|
2004 | São Caetano | 33 | (9) |
---|
2005 | Albirex Niigata | 30 | (8) |
---|
2006 | São Caetano | | |
---|
2007 | Coritiba | | |
---|
2008 | Operário-MS | | |
---|
2008 | Bragantino | | |
---|
2009– | Chapecoense | | |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1989 | U-17 Brasil | | |
---|
1991 | U-20 Brasil | | |
---|
Sự nghiệp quản lý |
---|
Năm | Đội |
---|
2011 | Cruzeiro (trợ lý) |
---|
2011–2012 | Bahia (trợ lý) |
---|
2012 | Portuguesa (trợ lý) |
---|
2013 | Bahia (trợ lý) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Ânderson Lima (sinh ngày 18 tháng 3 năm 1973) là một cầu thủ bóng đá người Brasil.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
Ânderson Lima đã từng chơi cho Albirex Niigata.
Thống kê câu lạc bộ
J.League
[1]
Đội | Năm | J.League | J.League Cup | Tổng cộng |
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn |
Albirex Niigata | 2005 | 30 | 8 | 5 | 0 | 35 | 8 |
Tổng cộng | 30 | 8 | 5 | 0 | 35 | 8 |
Tham khảo
- ^ a b Ânderson Lima tại J.League (tiếng Nhật)
| Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Brasil này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |