125 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
  • thế kỷ 1 TCN
Thập niên:
  • thập niên 140 TCN
  • thập niên 130 TCN
  • thập niên 120 TCN
  • thập niên 110 TCN
  • thập niên 100 TCN
Năm:
  • 128 TCN
  • 127 TCN
  • 126 TCN
  • 125 TCN
  • 124 TCN
  • 123 TCN
  • 122 TCN
125 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory125 TCN
CXXIV TCN
Ab urbe condita629
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4626
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−68 – −67
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2977–2978
Lịch Bahá’í−1968 – −1967
Lịch Bengal−717
Lịch Berber826
Can ChiẤt Mão (乙卯年)
2572 hoặc 2512
    — đến —
Bính Thìn (丙辰年)
2573 hoặc 2513
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−408 – −407
Lịch Dân Quốc2036 trước Dân Quốc
民前2036年
Lịch Do Thái3636–3637
Lịch Đông La Mã5384–5385
Lịch Ethiopia−132 – −131
Lịch Holocen9876
Lịch Hồi giáo769 BH – 768 BH
Lịch Igbo−1124 – −1123
Lịch Iran746 BP – 745 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−762
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch420
Dương lịch Thái419
Lịch Triều Tiên2209

Năm 125 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s