1337
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 1337 là một năm bắt đầu từ ngày thứ tư trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 1337 MCCCXXXVII |
Ab urbe condita | 2090 |
Năm niên hiệu Anh | 10 Edw. 3 – 11 Edw. 3 |
Lịch Armenia | 786 ԹՎ ՉՁԶ |
Lịch Assyria | 6087 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1393–1394 |
- Shaka Samvat | 1259–1260 |
- Kali Yuga | 4438–4439 |
Lịch Bahá’í | −507 – −506 |
Lịch Bengal | 744 |
Lịch Berber | 2287 |
Can Chi | Bính Tý (丙子年) 4033 hoặc 3973 — đến — Đinh Sửu (丁丑年) 4034 hoặc 3974 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1053–1054 |
Lịch Dân Quốc | 575 trước Dân Quốc 民前575年 |
Lịch Do Thái | 5097–5098 |
Lịch Đông La Mã | 6845–6846 |
Lịch Ethiopia | 1329–1330 |
Lịch Holocen | 11337 |
Lịch Hồi giáo | 737–738 |
Lịch Igbo | 337–338 |
Lịch Iran | 715–716 |
Lịch Julius | 1337 MCCCXXXVII |
Lịch Myanma | 699 |
Lịch Nhật Bản | Shōkei 6 (正慶6年) |
Phật lịch | 1881 |
Dương lịch Thái | 1880 |
Lịch Triều Tiên | 3670 |
- Jean Froissart
Mất
- Angelo da Clareno
- Mansa Musa
- William Frangipani
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|