280 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 4 TCN
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
Thập niên:
  • thập niên 300 TCN
  • thập niên 290 TCN
  • thập niên 280 TCN
  • thập niên 270 TCN
  • thập niên 260 TCN
Năm:
  • 283 TCN
  • 282 TCN
  • 281 TCN
  • 280 TCN
  • 279 TCN
  • 278 TCN
  • 277 TCN
280 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory280 TCN
CCLXXIX TCN
Ab urbe condita474
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4471
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−223 – −222
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2822–2823
Lịch Bahá’í−2123 – −2122
Lịch Bengal−872
Lịch Berber671
Can ChiCanh Thìn (庚辰年)
2417 hoặc 2357
    — đến —
Tân Tỵ (辛巳年)
2418 hoặc 2358
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−563 – −562
Lịch Dân Quốc2191 trước Dân Quốc
民前2191年
Lịch Do Thái3481–3482
Lịch Đông La Mã5229–5230
Lịch Ethiopia−287 – −286
Lịch Holocen9721
Lịch Hồi giáo929 BH – 928 BH
Lịch Igbo−1279 – −1278
Lịch Iran901 BP – 900 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−917
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch265
Dương lịch Thái264
Lịch Triều Tiên2054

280 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s