66 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
  • thập niên 80 TCN
  • thập niên 70 TCN
  • thập niên 60 TCN
  • thập niên 50 TCN
  • thập niên 40 TCN
Năm:
  • 69 TCN
  • 68 TCN
  • 67 TCN
  • 66 TCN
  • 65 TCN
  • 64 TCN
  • 63 TCN
66 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory66 TCN
LXV TCN
Ab urbe condita688
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4685
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−9 – −8
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3036–3037
Lịch Bahá’í−1909 – −1908
Lịch Bengal−658
Lịch Berber885
Can ChiGiáp Dần (甲寅年)
2631 hoặc 2571
    — đến —
Ất Mão (乙卯年)
2632 hoặc 2572
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−349 – −348
Lịch Dân Quốc1977 trước Dân Quốc
民前1977年
Lịch Do Thái3695–3696
Lịch Đông La Mã5443–5444
Lịch Ethiopia−73 – −72
Lịch Holocen9935
Lịch Hồi giáo708 BH – 707 BH
Lịch Igbo−1065 – −1064
Lịch Iran687 BP – 686 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−703
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch479
Dương lịch Thái478
Lịch Triều Tiên2268

Năm 66 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

  1. ^ Mehl, Andreas (2014). Roman Historiography: An Introduction to its Basic Aspects and Development [Thuật chép sử La Mã: Giới thiệu khía cạnh cơ bản cùng sự phát triển] (bằng tiếng Anh). Hans-Friedrich Mueller biên dịch. nguyên tác tiếng Đức Römische Geschichtsschreibung: Grundlagen und Entwicklungen: eine Einführung. John Wiley & Sons. tr. 67. ISBN 9781118785133.
Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s