Amonia-boran

Amonia-boran
Danh pháp IUPACAmonia-boran
Nhận dạng
Số CAS13774-81-7
PubChem419330
Số EINECS642-983-4
Ảnh Jmol-3Dảnh
SMILES
đầy đủ
  • [BH3-][NH3+]

UNIIXR7O5A5MH6
Thuộc tính
Công thức phân tửBNH
6
Khối lượng mol30.865 g mol−1
Bề ngoàiColorless crystals
Khối lượng riêng780 mg mL−1
Điểm nóng chảy 104 °C (377 K; 219 °F)
Điểm sôi
Cấu trúc
Cấu trúc tinh thểI4mm, tetragonal
Tọa độTetragonal at B and N
Hình dạng phân tửTetrahydral at B and N
Mômen lưỡng cực5.2 D
Các nguy hiểm
Ký hiệu GHSThe flame pictogram in the Globally Harmonized System of Classification and Labelling of Chemicals (GHS)The exclamation-mark pictogram in the Globally Harmonized System of Classification and Labelling of Chemicals (GHS)
Báo hiệu GHSDanger
Các hợp chất liên quan
Hợp chất liên quan
  • Sodium borohydride
  • Borazine
  • Borane
  • Ethane
Trừ khi có ghi chú khác, dữ liệu được cung cấp cho các vật liệu trong trạng thái tiêu chuẩn của chúng (ở 25 °C [77 °F], 100 kPa).
KhôngN kiểm chứng (cái gì ☑YKhôngN ?)
Tham khảo hộp thông tin
Chemical compound

Amonia-boran, còn được gọi là borazan, là một hợp chất hóa học có công thức BNH6. Chất rắn không màu hoặc màu trắng là hợp chất của bor-nitơ-hydride. Hợp chất này có ứng dụng tiềm năng là nguồn nhiên liệu hydro, nhưng hiện tại chủ yếu sử dụng trong học thuật.

Tính chất

Điều chế

Cho amonia tác dụng với boran dưới xúc tác THF, ta thu được amonia-boran:

không khung +không khung T H F {\displaystyle {\ce {->[THF]}}} không khung

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến hóa học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
  • x
  • t
  • s
Hợp chất bor
Hợp chất bor với nhóm nitơ
  • BAs
  • BN
  • BP
  • BNH6
  • B3H6N3
Hợp chất bor với halogen
  • BBr3
  • BCl3
  • BF
  • BFO
  • BF3
  • BI3
  • B2F4
  • B2Cl4
Acid của bor
  • B(NO3)3
  • B(OH)3
  • BPO4
  • H(CXB11Y5Z6)
Hợp chất bor với hydro
  • BH3
  • B2H4
  • B2H6
  • B4H10
  • B5H9
  • B5H11
  • B6H10
  • B6H12
  • B10H14
  • B18H22
Hợp chất bor oxide, bor sulfidebor carbide
  • B2O
  • B2O3
  • B2S3
  • B6O
  • B4C
Hợp chất bor hữu cơ
  • (BH2Me)2
  • BMe3
  • BEt3
  • Ac4(BO3)2
  • C14H16BNO
  • C2H12B10 (Ortho, Meta, Para)
Muối của bor
  • NaBH4
  • NaBH3CN
  • NaBO3·nH2O
  • K3BO3
  • K2Al2B2O7
  • Na2B4O7·10H2O
  • PuB2
  • PuB
  • AgBF4
  • Cổng thông tin Hóa học