Chamseddine Dhaouadi

Chamseddine Dhaouadi
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Chamseddine Dhaouadi
Ngày sinh 16 tháng 1, 1987 (37 tuổi)
Nơi sinh Tunis, Tunisia
Chiều cao 1,93 m (6 ft 4 in)
Vị trí Hậu vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
Espérance Tunis
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2009–2011 CS Hammam-Lif
2011–2012 ES Sahel Sousse
2013– Espérance Tunis 51 (5)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2012– Tunisia 3 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia

Chamseddine Dhaouadi là một cầu thủ bóng đá người Tunisia. Hiện tại anh thi đấu cho Espérance Tunis ở CLP-1.[1] Anh có 3 lần ra sân cho Đội tuyển bóng đá quốc gia Tunisia.[2]

Tham khảo

  1. ^ Tunisia - C. Dhaouadi - Profile with news, career statistics và history Soccerway
  2. ^ Chamseddine Dhaouadi National-football-teams.com
Đội hình Tunisia
  • x
  • t
  • s
Đội hình TunisiaCúp bóng đá châu Phi 2013
  • 1 Ben Mustapha
  • 2 Ifa
  • 3 Hichri
  • 4 Baratli
  • 5 C. Dhaouadi
  • 6 Gharbi
  • 7 Msakni
  • 8 Hammami
  • 9 Harbaoui
  • 10 Darragi
  • 11 Ben Youssef
  • 12 Chemmam
  • 13 Ben Yahia
  • 14 Traoui
  • 15 Z. Dhaouadi
  • 16 Mathlouthi (c)
  • 17 Jemâa
  • 18 Boussaïdi
  • 19 Khalifa
  • 20 Abdennour
  • 21 Mouelhi
  • 22 Ben Cherifia
  • 23 Khazri
  • Huấn luyện viên: Trabelsi
Tunisia
  • x
  • t
  • s
Đội hình TunisiaCúp bóng đá châu Phi 2017
  • 1 Jridi
  • 2 Ben Youssef
  • 3 Abdennour
  • 4 Boughattas
  • 5 Kchouk
  • 6 Dhaouadi
  • 7 Msakni
  • 8 Lahmar
  • 9 Akaïchi
  • 10 Khazri
  • 11 Khenissi
  • 12 Maâloul
  • 13 Sassi
  • 14 Ben Amor
  • 15 Azouni
  • 16 A. Mathlouthi
  • 17 H. Mathlouthi
  • 18 Khalil
  • 19 Khalifa
  • 20 Yacoubi
  • 21 Nagguez
  • 22 Ben Cherifia
  • 23 Sliti
  • Huấn luyện viên: Kasperczak
Tunisia
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s