Danh sách cầu thủ tham dự Cúp Vàng CONCACAF 1991
Dưới đây là danh sách các cầu thủ của các đội tham gia Cúp Vàng CONCACAF 1991.
Bảng A
Canada
Huấn luyện viên: Tony Waiters
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Craig Forrest | (1967-09-20)20 tháng 9, 1967 (23 tuổi) | Ipswich Town | ||
2 | 2HV | Frank Yallop | (1964-04-04)4 tháng 4, 1964 (27 tuổi) | Ipswich Town | ||
3 | 2HV | Colin Miller | (1964-04-10)10 tháng 4, 1964 (27 tuổi) | Hamilton Academical | ||
4 | 3TV | John Limniatis | (1967-06-24)24 tháng 6, 1967 (24 tuổi) | Aris | ||
5 | 2HV | Randy Samuel | (1963-12-23)23 tháng 12, 1963 (27 tuổi) | Fortuna Sittard | ||
6 | 2HV | Ian Bridge | (1959-09-18)18 tháng 9, 1959 (31 tuổi) | North York Rockets | ||
7 | 3TV | Carl Valentine | (1958-07-04)4 tháng 7, 1958 (32 tuổi) | Kansas City Comets | ||
8 | 3TV | Jamie Lowery | (1961-01-15)15 tháng 1, 1961 (30 tuổi) | Vancouver 86ers | ||
9 | 4TĐ | Dale Mitchell | (1958-04-21)21 tháng 4, 1958 (33 tuổi) | Baltimore Blast | ||
10 | 4TĐ | John Catliff | (1965-01-08)8 tháng 1, 1965 (26 tuổi) | Vancouver 86ers | ||
11 | 3TV | Joseph Majcher | (1960-03-17)17 tháng 3, 1960 (31 tuổi) | |||
12 | 4TĐ | Nick Gilbert | (1965-07-20)20 tháng 7, 1965 (25 tuổi) | Vancouver 86ers | ||
13 | 3TV | Scott Munson | (1970-01-03)3 tháng 1, 1970 (21 tuổi) | Vancouver 86ers | ||
14 | 2HV | Mark Watson | (1970-09-08)8 tháng 9, 1970 (20 tuổi) | Hamilton Steelers | ||
15 | 2HV | Patrick Diotte | (1967-11-13)13 tháng 11, 1967 (23 tuổi) | Montreal Supra | ||
16 | 3TV | Peter Gilfillan | (1965-12-29)29 tháng 12, 1965 (25 tuổi) | |||
17 | 2HV | Carl Fletcher | (1971-12-26)26 tháng 12, 1971 (19 tuổi) | Toronto Blizzard | ||
18 | 1TM | Carlo Marini | (1972-11-05)5 tháng 11, 1972 (18 tuổi) | |||
20 | 1TM | Paul Dolan | (1966-04-16)16 tháng 4, 1966 (25 tuổi) | Vancouver 86ers |
Honduras
Huấn luyện viên: Flavio Ortega[1]
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Belarmino Rivera | (1956-02-05)5 tháng 2, 1956 (35 tuổi) | Olimpia | ||
2 | 3TV | Gilberto Yearwood | (1956-03-15)15 tháng 3, 1956 (35 tuổi) | Olimpia | ||
4 | 2HV | Juan Castro | (1972-07-11)11 tháng 7, 1972 (18 tuổi) | Real España | ||
5 | 2HV | Raúl Sambulá | (1963-03-14)14 tháng 3, 1963 (28 tuổi) | |||
6 | 2HV | Mauricio Fúnez | (1959-05-10)10 tháng 5, 1959 (32 tuổi) | Real España | ||
7 | 4TĐ | Eugenio Dolmo Flores | (1965-07-31)31 tháng 7, 1965 (25 tuổi) | Olimpia | ||
8 | 3TV | Juan Espinoza | (1958-08-24)24 tháng 8, 1958 (32 tuổi) | Olimpia | ||
9 | 3TV | Luis Vallejo | (1968-06-24)24 tháng 6, 1968 (23 tuổi) | Real España | ||
10 | 4TĐ | Luis Cálix | (1965-08-30)30 tháng 8, 1965 (25 tuổi) | Real España | ||
11 | 4TĐ | Alex Ávila | (1964-12-26)26 tháng 12, 1964 (26 tuổi) | Motagua | ||
12 | 3TV | Tomás Róchez | (1964-10-01)1 tháng 10, 1964 (26 tuổi) | |||
14 | 2HV | Arnold Cruz | (1971-12-21)21 tháng 12, 1971 (19 tuổi) | Olimpia | ||
15 | 3TV | Camilo Bonilla | (1971-09-30)30 tháng 9, 1971 (19 tuổi) | Real España | ||
16 | 3TV | Nahamán González | (1967-06-23)23 tháng 6, 1967 (24 tuổi) | Real España | ||
18 | 2HV | Daniel Zapata | (1959-03-22)22 tháng 3, 1959 (32 tuổi) | Olimpia | ||
19 | 4TĐ | Eduardo Bennett | (1968-09-11)11 tháng 9, 1968 (22 tuổi) | Olimpia | ||
21 | 2HV | Marco Anariba | (1968-02-18)18 tháng 2, 1968 (23 tuổi) | Real España | ||
25 | 1TM | Wilmer Cruz | (1968-12-18)18 tháng 12, 1968 (22 tuổi) | Real España |
Jamaica
México
Huấn luyện viên: Manuel Lapuente
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Pablo Larios | (1960-07-31)31 tháng 7, 1960 (30 tuổi) | Puebla | |
2 | 2HV | Juan Hernández | (1965-03-08)8 tháng 3, 1965 (26 tuổi) | Club América | |
3 | 2HV | Efraín Herrera | (1959-09-28)28 tháng 9, 1959 (31 tuổi) | Necaxa | |
4 | 2HV | Roberto Esparza | (1965-01-16)16 tháng 1, 1965 (26 tuổi) | Puebla | |
5 | 2HV | Héctor Esparza | (1960-10-31)31 tháng 10, 1960 (30 tuổi) | Cruz Azul | |
6 | 3TV | Carlos Muñoz | (1962-09-08)8 tháng 9, 1962 (28 tuổi) | Tigres | |
8 | 3TV | José Manuel de la Torre | (1965-11-13)13 tháng 11, 1965 (25 tuổi) | Puebla | |
10 | 3TV | Benjamín Galindo | (1960-12-11)11 tháng 12, 1960 (30 tuổi) | Guadalajara | |
11 | 3TV | Gonzalo Farfán | (1963-02-25)25 tháng 2, 1963 (28 tuổi) | Club América | |
12 | 1TM | Adrián Chávez | (1962-06-27)27 tháng 6, 1962 (28 tuổi) | Club América | |
13 | 4TĐ | Paul Moreno | (1962-09-01)1 tháng 9, 1962 (28 tuổi) | Guadalajara | |
14 | 2HV | Felix Cruz | (1961-04-04)4 tháng 4, 1961 (30 tuổi) | UNAM Pumas | |
15 | 3TV | Missael Espinoza | (1965-04-12)12 tháng 4, 1965 (26 tuổi) | C.F. Monterrey | |
16 | 3TV | Jorge Dávalos | (1957-04-28)28 tháng 4, 1957 (34 tuổi) | Club Universidad de Guadalajara | |
17 | 4TĐ | Luis Roberto Alves | (1967-05-23)23 tháng 5, 1967 (24 tuổi) | Club América | |
18 | 4TĐ | Guillermo Muñoz | (1961-10-20)20 tháng 10, 1961 (29 tuổi) | C.F. Monterrey | |
19 | 4TĐ | Luis García | (1969-06-01)1 tháng 6, 1969 (22 tuổi) | Pumas de la UNAM | |
27 | 4TĐ | Carlos Hermosillo | (1964-08-24)24 tháng 8, 1964 (26 tuổi) | C.F. Monterrey |
Bảng B
Costa Rica
Guatemala
Trinidad và Tobago
Hoa Kỳ
Huấn luyện viên: Bora Milutinović
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Tony Meola | (1969-02-21)21 tháng 2, 1969 (22 tuổi) | Fort Lauderdale Strikers | |
2 | 2HV | Steve Trittschuh | (1965-04-24)24 tháng 4, 1965 (26 tuổi) | Tampa Bay Rowdies | |
3 | 2HV | Janusz Michallik | (1966-04-22)22 tháng 4, 1966 (25 tuổi) | Atlanta Attack | |
4 | 4TĐ | Bruce Murray | (1966-01-25)25 tháng 1, 1966 (25 tuổi) | Maryland Bays | |
5 | 3TV | Ted Eck | (1961-07-14)14 tháng 7, 1961 (29 tuổi) | Toronto Blizzard | |
7 | 3TV | Hugo Perez | (1963-11-08)8 tháng 11, 1963 (27 tuổi) | Örgryte IS | |
8 | 2HV | Dominic Kinnear | (1967-07-26)26 tháng 7, 1967 (23 tuổi) | San Francisco Bay Blackhawks | |
10 | 4TĐ | Peter Vermes | (1966-11-21)21 tháng 11, 1966 (24 tuổi) | Tampa Bay Rowdies | |
11 | 4TĐ | Eric Wynalda | (1969-06-09)9 tháng 6, 1969 (21 tuổi) | San Francisco Bay Blackhawks | |
14 | 3TV | Brian Quinn | (1960-05-26)26 tháng 5, 1960 (31 tuổi) | San Diego Sockers | |
15 | 2HV | Desmond Armstrong | (1964-11-02)2 tháng 11, 1964 (26 tuổi) | Santos FC | |
16 | 2HV | John Doyle | (1966-03-16)16 tháng 3, 1966 (25 tuổi) | Örgryte IS | |
17 | 2HV | Marcelo Balboa | (1967-08-08)8 tháng 8, 1967 (23 tuổi) | San Francisco Bay Blackhawks | |
18 | 1TM | Mark Dodd | (1965-09-14)14 tháng 9, 1965 (25 tuổi) | Colorado Foxes | |
19 | 3TV | Chris Henderson | (1970-12-11)11 tháng 12, 1970 (20 tuổi) | UCLA | |
20 | 3TV | Paul Caligiuri | (1964-03-09)9 tháng 3, 1964 (27 tuổi) | Hansa Rostock | |
21 | 2HV | Fernando Clavijo | (1957-01-23)23 tháng 1, 1957 (34 tuổi) | St. Louis Storm | |
22 | 2HV | Bruce Savage | (1960-12-21)21 tháng 12, 1960 (30 tuổi) | Baltimore Blast |
Tham khảo
- ^ LaPrensa.hn – Desafíe a Ismael Lưu trữ 2011-05-30 tại Wayback Machine – 26 tháng 5 năm 2011