Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá Nam Mỹ 1999
Sau đây là đội hình các đội tuyển tham dự Cúp bóng đá Nam Mỹ 1999.
Bảng A
Bolivia
Huấn luyện viên: Héctor Veira
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | José Carlos Fernández González | (1971-01-24)24 tháng 1, 1971 (26 tuổi) | Blooming | ||
2 | 2HV | Juan Manuel Peña | (1973-01-17)17 tháng 1, 1973 (26 tuổi) | Real Valladolid | ||
3 | 2HV | Marco Sandy | (1971-08-29)29 tháng 8, 1971 (27 tuổi) | Gimnasia de Jujuy | ||
4 | 2HV | Miguel Rimba | (1967-11-01)1 tháng 11, 1967 (31 tuổi) | Oriente Petrolero | ||
5 | 2HV | Óscar Carmelo Sánchez | (1971-07-16)16 tháng 7, 1971 (27 tuổi) | Independiente | ||
6 | 2HV | Fernando Ochoaizpur | (1971-03-18)18 tháng 3, 1971 (28 tuổi) | Universitario | ||
7 | 3TV | Limberg Gutiérrez | (1977-11-19)19 tháng 11, 1977 (21 tuổi) | Blooming | ||
8 | 3TV | Rubén Tufiño | (1970-01-09)9 tháng 1, 1970 (29 tuổi) | Blooming | ||
9 | 4TĐ | Jaime Moreno | (1974-01-19)19 tháng 1, 1974 (25 tuổi) | D.C. United | ||
10 | 3TV | Marco Etcheverry | (1970-09-26)26 tháng 9, 1970 (28 tuổi) | D.C. United | ||
11 | 4TĐ | Milton Coimbra | (1975-05-04)4 tháng 5, 1975 (24 tuổi) | Oriente Petrolero | ||
12 | 1TM | Sergio Galarza | (1975-08-25)25 tháng 8, 1975 (23 tuổi) | Real Santa Cruz | ||
13 | 3TV | Luis Liendo | (1978-02-25)25 tháng 2, 1978 (21 tuổi) | Bolívar | ||
14 | 2HV | Adrián Ubaldo Lozano | (1972-05-17)17 tháng 5, 1972 (27 tuổi) | Bolívar | ||
15 | 2HV | Luis Cristaldo | (1969-08-31)31 tháng 8, 1969 (29 tuổi) | Sporting de Gijón | ||
16 | 3TV | Vladimir Soria (c) | (1964-07-15)15 tháng 7, 1964 (34 tuổi) | Bolívar | ||
17 | 3TV | Raúl Justiniano | (1977-09-29)29 tháng 9, 1977 (21 tuổi) | Blooming | ||
18 | 2HV | Gustavo Quinteros | (1965-02-15)15 tháng 2, 1965 (34 tuổi) | Argentinos Juniors | ||
19 | 2HV | Iván Castillo | (1970-07-11)11 tháng 7, 1970 (28 tuổi) | Gimnasia de Jujuy | ||
20 | 2HV | Renny Ribera | (1974-01-30)30 tháng 1, 1974 (25 tuổi) | Blooming | ||
21 | 3TV | Erwin Sánchez | (1969-10-19)19 tháng 10, 1969 (29 tuổi) | Boavista | ||
22 | 4TĐ | Víctor Hugo Antelo | (1964-11-02)2 tháng 11, 1964 (34 tuổi) | Blooming |
Nhật Bản
Huấn luyện viên: Philippe Troussier
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Yoshikatsu Kawaguchi | (1975-08-15)15 tháng 8, 1975 (23 tuổi) | Yokohama F. Marinos | ||
2 | 2HV | Toshihide Saito | (1973-04-20)20 tháng 4, 1973 (26 tuổi) | Shimizu S-Pulse | ||
3 | 2HV | Naoki Soma | (1971-07-19)19 tháng 7, 1971 (27 tuổi) | Kashima Antlers | ||
4 | 2HV | Masami Ihara (c) | (1967-09-18)18 tháng 9, 1967 (31 tuổi) | Yokohama F. Marinos | ||
5 | 2HV | Yutaka Akita | (1970-08-06)6 tháng 8, 1970 (28 tuổi) | Kashima Antlers | ||
6 | 2HV | Toshihiro Hattori | (1973-09-23)23 tháng 9, 1973 (25 tuổi) | Júbilo Iwata | ||
7 | 3TV | Teruyoshi Ito | (1974-08-31)31 tháng 8, 1974 (24 tuổi) | Shimizu S-Pulse | ||
8 | 3TV | Shigeyoshi Mochizuki | (1973-07-09)9 tháng 7, 1973 (25 tuổi) | Nagoya Grampus | ||
9 | 4TĐ | Kota Yoshihara | (1978-02-02)2 tháng 2, 1978 (21 tuổi) | Consadole Sapporo | ||
10 | 3TV | Hiroshi Nanami | (1972-11-28)28 tháng 11, 1972 (26 tuổi) | Júbilo Iwata | ||
11 | 4TĐ | Wagner Lopes | (1969-01-29)29 tháng 1, 1969 (30 tuổi) | Nagoya Grampus | ||
12 | 4TĐ | Shoji Jo | (1975-06-17)17 tháng 6, 1975 (24 tuổi) | Yokohama F. Marinos | ||
13 | 3TV | Toshiya Fujita | (1971-10-04)4 tháng 10, 1971 (27 tuổi) | Júbilo Iwata | ||
14 | 2HV | Hideto Suzuki | (1974-10-07)7 tháng 10, 1974 (24 tuổi) | Júbilo Iwata | ||
15 | 3TV | Kazuaki Tasaka | (1971-08-03)3 tháng 8, 1971 (27 tuổi) | Shimizu S-Pulse | ||
16 | 3TV | Daisuke Oku | (1976-02-07)7 tháng 2, 1976 (23 tuổi) | Júbilo Iwata | ||
17 | 2HV | Ryuzo Morioka | (1975-10-07)7 tháng 10, 1975 (23 tuổi) | Shimizu S-Pulse | ||
18 | 3TV | Masahiro Ando | (1972-04-02)2 tháng 4, 1972 (27 tuổi) | Shimizu S-Pulse | ||
19 | 3TV | Atsuhiro Miura | (1974-06-24)24 tháng 6, 1974 (25 tuổi) | Yokohama F. Marinos | ||
20 | 1TM | Seigo Narazaki | (1976-04-15)15 tháng 4, 1976 (23 tuổi) | Nagoya Grampus | ||
21 | 4TĐ | Masayuki Okano | (1972-07-25)25 tháng 7, 1972 (26 tuổi) | Urawa Red Diamonds | ||
22 | 3TV | Takashi Fukunishi | (1976-09-01)1 tháng 9, 1976 (22 tuổi) | Júbilo Iwata |
Paraguay
Huấn luyện viên: Ever Hugo Almeida
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ricardo Tavarelli | (1970-08-02)2 tháng 8, 1970 (28 tuổi) | Olimpia | ||
2 | 2HV | Francisco Arce | (1971-04-02)2 tháng 4, 1971 (28 tuổi) | Palmeiras | ||
3 | 2HV | Celso Ayala (c) | (1970-08-20)20 tháng 8, 1970 (28 tuổi) | Real Betis | ||
4 | 2HV | Carlos Gamarra | (1971-02-17)17 tháng 2, 1971 (28 tuổi) | Corinthians | ||
5 | 2HV | Delio Toledo | (1976-10-02)2 tháng 10, 1976 (22 tuổi) | Cerro Porteño | ||
6 | 3TV | Julio César Enciso | (1974-08-05)5 tháng 8, 1974 (24 tuổi) | Internacional | ||
7 | 3TV | Diego Gavilán | (1980-03-01)1 tháng 3, 1980 (19 tuổi) | Cerro Porteño | ||
8 | 3TV | Roberto Acuña | (1972-03-25)25 tháng 3, 1972 (27 tuổi) | Real Zaragoza | ||
9 | 4TĐ | Miguel Ángel Benítez | (1970-05-19)19 tháng 5, 1970 (29 tuổi) | Espanyol | ||
10 | 3TV | Guido Alvarenga | (1970-08-24)24 tháng 8, 1970 (28 tuổi) | Cerro Porteño | ||
11 | 4TĐ | Roque Santa Cruz | (1981-08-16)16 tháng 8, 1981 (17 tuổi) | Olimpia[1] | ||
12 | 1TM | Justo Villar | (1977-06-30)30 tháng 6, 1977 (21 tuổi) | Sol de América | ||
13 | 3TV | Carlos Estigarribia | (1974-11-21)21 tháng 11, 1974 (24 tuổi) | Sportivo Luqueño | ||
14 | 4TĐ | Nelson Cuevas | (1980-01-10)10 tháng 1, 1980 (19 tuổi) | River Plate | ||
15 | 4TĐ | Mauro Caballero | (1972-05-03)3 tháng 5, 1972 (27 tuổi) | Olimpia | ||
16 | 3TV | Carlos Alberto González | (1976-03-30)30 tháng 3, 1976 (23 tuổi) | Cerro Corá | ||
17 | 3TV | Carlos Humberto Paredes | (1976-07-16)16 tháng 7, 1976 (22 tuổi) | Olimpia | ||
18 | 3TV | Hugo Ovelar | (1971-02-21)21 tháng 2, 1971 (28 tuổi) | Santos Laguna | ||
19 | 2HV | Silvio Suárez | (1969-01-05)5 tháng 1, 1969 (30 tuổi) | Talleres de Córdoba | ||
20 | 2HV | Juan Daniel Cáceres | (1973-10-06)6 tháng 10, 1973 (25 tuổi) | Guaraní | ||
21 | 2HV | Denis Caniza | (1974-08-29)29 tháng 8, 1974 (24 tuổi) | Olimpia | ||
22 | 1TM | Danilo Aceval | (1975-09-15)15 tháng 9, 1975 (23 tuổi) | Cerro Porteño |
Peru
Huấn luyện viên: Juan Carlos Oblitas
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Óscar Ibáñez | (1967-08-08)8 tháng 8, 1967 (31 tuổi) | Universitario | ||
2 | 2HV | Miguel Rebosio | (1976-10-20)20 tháng 10, 1976 (22 tuổi) | Sporting Cristal | ||
3 | 2HV | Juan Reynoso Guzmán (c) | (1969-12-28)28 tháng 12, 1969 (29 tuổi) | Cruz Azul | ||
4 | 2HV | Percy Olivares | (1968-06-05)5 tháng 6, 1968 (31 tuổi) | PAOK | ||
5 | 3TV | José Pereda | (1973-09-08)8 tháng 9, 1973 (25 tuổi) | Boca Juniors | ||
6 | 2HV | José Soto | (1970-01-11)11 tháng 1, 1970 (29 tuổi) | Alianza Lima | ||
7 | 3TV | Nolberto Solano | (1974-12-12)12 tháng 12, 1974 (24 tuổi) | Newcastle United | ||
8 | 3TV | Juan José Jayo | (1973-01-20)20 tháng 1, 1973 (26 tuổi) | Unión de Santa Fe | ||
9 | 4TĐ | Flavio Maestri | (1973-01-21)21 tháng 1, 1973 (26 tuổi) | Universidad de Chile | ||
10 | 3TV | Roberto Palacios | (1972-12-28)28 tháng 12, 1972 (26 tuổi) | Estudiantes Tecos | ||
11 | 4TĐ | Claudio Pizarro | (1978-10-03)3 tháng 10, 1978 (20 tuổi) | Alianza Lima | ||
12 | 1TM | Miguel Miranda | (1966-08-13)13 tháng 8, 1966 (32 tuổi) | Deportivo Pesquero | ||
12 | 3TV | Juan Velásquez | (1971-03-20)20 tháng 3, 1971 (28 tuổi) | Deportivo Pesquero | ||
14 | 3TV | Jorge Soto | (1971-10-27)27 tháng 10, 1971 (27 tuổi) | Sporting Cristal | ||
15 | 4TĐ | Andrés Mendoza | (1978-04-26)26 tháng 4, 1978 (21 tuổi) | Sporting Cristal | ||
16 | 2HV | Luis Guadalupe | (1976-04-03)3 tháng 4, 1976 (23 tuổi) | Universitario | ||
17 | 4TĐ | Roberto Holsen | (1976-08-10)10 tháng 8, 1976 (22 tuổi) | Alianza Lima | ||
18 | 2HV | José Luis Chacón | (1971-11-06)6 tháng 11, 1971 (27 tuổi) | Alianza Lima | ||
19 | 3TV | Marko Ciurlizza | (1978-02-22)22 tháng 2, 1978 (21 tuổi) | 0 | Universitario | |
20 | 3TV | Javier Soria | (1974-12-15)15 tháng 12, 1974 (24 tuổi) | Alianza Atlético | ||
21 | 1TM | Leao Butrón | (1977-03-06)6 tháng 3, 1977 (22 tuổi) | Sporting Cristal | ||
22 | 4TĐ | Ysrael Zúñiga | (1976-08-27)27 tháng 8, 1976 (22 tuổi) | Melgar |
Bảng B
Brasil
Huấn luyện viên: Vanderlei Luxemburgo
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Dida | (1973-10-07)7 tháng 10, 1973 (25 tuổi) | Lugano | ||
2 | 2HV | Cafu (c) | (1970-06-07)7 tháng 6, 1970 (29 tuổi) | Roma | ||
3 | 2HV | Odvan | (1974-03-26)26 tháng 3, 1974 (25 tuổi) | Vasco da Gama | ||
4 | 2HV | Antônio Carlos | (1969-03-14)14 tháng 3, 1969 (30 tuổi) | Roma | ||
5 | 3TV | Emerson | (1976-04-04)4 tháng 4, 1976 (23 tuổi) | Bayer 04 Leverkusen | ||
6 | 2HV | Roberto Carlos | (1973-04-10)10 tháng 4, 1973 (26 tuổi) | Real Madrid | ||
7 | 4TĐ | Amoroso | (1974-07-05)5 tháng 7, 1974 (24 tuổi) | Udinese | ||
8 | 3TV | Vampeta | (1974-03-13)13 tháng 3, 1974 (25 tuổi) | Corinthians | ||
9 | 4TĐ | Ronaldo | (1976-09-22)22 tháng 9, 1976 (22 tuổi) | Inter | ||
10 | 4TĐ | Rivaldo | (1972-04-19)19 tháng 4, 1972 (27 tuổi) | Barcelona | ||
11 | 3TV | Alex | (1977-09-14)14 tháng 9, 1977 (21 tuổi) | Palmeiras | ||
12 | 1TM | Marcos | (1973-08-04)4 tháng 8, 1973 (25 tuổi) | Palmeiras | ||
13 | 2HV | Evanílson | (1975-09-12)12 tháng 9, 1975 (23 tuổi) | Cruzeiro | ||
14 | 2HV | César Belli | (1975-11-16)16 tháng 11, 1975 (23 tuổi) | Portuguesa | ||
15 | 2HV | João Carlos | (1972-09-10)10 tháng 9, 1972 (26 tuổi) | Corinthians | ||
16 | 2HV | Serginho | (1971-06-27)27 tháng 6, 1971 (28 tuổi) | São Paulo | ||
17 | 3TV | Marcos Paulo | (1977-05-11)11 tháng 5, 1977 (22 tuổi) | Cruzeiro | ||
18 | 3TV | Flávio Conceição | (1974-06-13)13 tháng 6, 1974 (25 tuổi) | Deportivo La Coruña | ||
19 | 3TV | Beto | (1975-01-07)7 tháng 1, 1975 (24 tuổi) | Flamengo | ||
20 | 4TĐ | Christian | (1975-04-23)23 tháng 4, 1975 (24 tuổi) | Internacional | ||
21 | 4TĐ | Ronaldinho | (1980-03-21)21 tháng 3, 1980 (19 tuổi) | Grêmio | ||
22 | 3TV | Zé Roberto | (1974-07-06)6 tháng 7, 1974 (24 tuổi) | Flamengo |
Chile
Huấn luyện viên: Nelson Acosta
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Marcelo Ramírez | (1965-05-29)29 tháng 5, 1965 (34 tuổi) | Colo-Colo | ||
2 | 3TV | Raúl Palacios | (1976-10-30)30 tháng 10, 1976 (22 tuổi) | Santiago Morning | ||
3 | 2HV | Miguel Ramírez | (1970-06-11)11 tháng 6, 1970 (29 tuổi) | Universidad Católica | ||
4 | 2HV | Francisco Rojas | (1974-07-22)22 tháng 7, 1974 (24 tuổi) | Colo-Colo | ||
5 | 2HV | Javier Margas | (1969-05-10)10 tháng 5, 1969 (30 tuổi) | West Ham United | ||
6 | 2HV | Pedro Reyes | (1972-11-13)13 tháng 11, 1972 (26 tuổi) | Auxerre | ||
7 | 3TV | Nelson Parraguez | (1971-04-05)5 tháng 4, 1971 (28 tuổi) | Universidad Católica | ||
8 | 3TV | Clarence Acuña | (1975-02-08)8 tháng 2, 1975 (24 tuổi) | Universidad de Chile | ||
9 | 4TĐ | Iván Zamorano (c) | (1967-01-18)18 tháng 1, 1967 (32 tuổi) | Inter | ||
10 | 3TV | José Luis Sierra | (1968-12-05)5 tháng 12, 1968 (30 tuổi) | Tigres de la UANL | ||
11 | 4TĐ | Marcelo Salas | (1974-12-24)24 tháng 12, 1974 (24 tuổi) | Lazio | ||
12 | 1TM | Nelson Tapia | (1966-06-22)22 tháng 6, 1966 (33 tuổi) | Universidad Católica | ||
13 | 2HV | Jorge Francisco Vargas | (1976-02-08)8 tháng 2, 1976 (23 tuổi) | Universidad Católica | ||
14 | 3TV | Roberto Cartes | (1972-09-06)6 tháng 9, 1972 (26 tuổi) | Argentinos Juniors | ||
15 | 3TV | Moisés Villarroel | (1976-02-12)12 tháng 2, 1976 (23 tuổi) | Santiago Wanderers | ||
16 | 3TV | Mauricio Aros | (1976-05-09)9 tháng 5, 1976 (23 tuổi) | Universidad de Chile | ||
17 | 4TĐ | Claudio Núñez | (1975-10-16)16 tháng 10, 1975 (23 tuổi) | Tigres de la UANL | ||
18 | 4TĐ | Pedro González Vera | (1967-10-17)17 tháng 10, 1967 (31 tuổi) | Universidad de Chile | ||
19 | 3TV | Esteban Valencia | (1972-01-08)8 tháng 1, 1972 (27 tuổi) | Universidad de Chile | ||
20 | 3TV | Fabián Estay | (1968-10-05)5 tháng 10, 1968 (30 tuổi) | Toluca | ||
21 | 2HV | Pablo Contreras | (1978-09-11)11 tháng 9, 1978 (20 tuổi) | Colo-Colo | ||
22 | 3TV | David Pizarro | (1979-09-11)11 tháng 9, 1979 (19 tuổi) | Udinese |
México
Huấn luyện viên: Manuel Lapuente
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jorge Campos | (1966-10-15)15 tháng 10, 1966 (32 tuổi) | UNAM Pumas | ||
2 | 2HV | Claudio Suárez | (1968-12-17)17 tháng 12, 1968 (30 tuổi) | Guadalajara | ||
3 | 2HV | Joel Sánchez | (1974-08-17)17 tháng 8, 1974 (24 tuổi) | Guadalajara | ||
4 | 2HV | Rafael Márquez | (1979-02-13)13 tháng 2, 1979 (20 tuổi) | Atlas | ||
5 | 3TV | Gerardo Torrado | (1979-04-30)30 tháng 4, 1979 (20 tuổi) | UNAM Pumas | ||
6 | 3TV | Raúl Lara | (1973-02-28)28 tháng 2, 1973 (26 tuổi) | América | ||
7 | 3TV | Ramón Ramírez | (1969-12-05)5 tháng 12, 1969 (29 tuổi) | América | ||
8 | 3TV | Alberto García Aspe (c) | (1967-05-11)11 tháng 5, 1967 (32 tuổi) | América | ||
9 | 3TV | Paulo Chávez | (1976-01-07)7 tháng 1, 1976 (23 tuổi) | Guadalajara | ||
10 | 4TĐ | Cuauhtémoc Blanco | (1973-01-17)17 tháng 1, 1973 (26 tuổi) | América | ||
11 | 4TĐ | Daniel Osorno | (1979-03-16)16 tháng 3, 1979 (20 tuổi) | Atlas | ||
12 | 1TM | Óscar Pérez Rojas | (1973-02-01)1 tháng 2, 1973 (26 tuổi) | Cruz Azul | ||
13 | 3TV | Pável Pardo | (1976-07-26)26 tháng 7, 1976 (22 tuổi) | Estudiantes Tecos | ||
14 | 2HV | Isaac Terrazas | (1973-06-23)23 tháng 6, 1973 (26 tuổi) | América | ||
15 | 4TĐ | Luis Hernández | (1968-08-17)17 tháng 8, 1968 (30 tuổi) | Tigres de la UANL | ||
16 | 3TV | Salvador Cabrera | (1973-08-21)21 tháng 8, 1973 (25 tuổi) | Necaxa | ||
17 | 4TĐ | Francisco Palencia | (1973-04-28)28 tháng 4, 1973 (26 tuổi) | Cruz Azul | ||
18 | 2HV | Salvador Carmona | (1975-08-22)22 tháng 8, 1975 (23 tuổi) | Toluca | ||
19 | 3TV | Miguel Zepeda | (1976-05-25)25 tháng 5, 1976 (23 tuổi) | Atlas | ||
20 | 2HV | Rafael García Torres | (1974-08-14)14 tháng 8, 1974 (24 tuổi) | Toluca | ||
21 | 2HV | Sergio Almaguer | (1969-05-16)16 tháng 5, 1969 (30 tuổi) | Necaxa | ||
22 | 1TM | Adolfo Ríos | (1966-12-11)11 tháng 12, 1966 (32 tuổi) | Necaxa |
Venezuela
Huấn luyện viên: José Omar Pastoriza
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Renny Vega | (1979-07-04)4 tháng 7, 1979 (19 tuổi) | Nacional Táchira | ||
2 | 2HV | Rolando Álvarez | (1975-12-14)14 tháng 12, 1975 (23 tuổi) | Internacional Lara | ||
3 | 2HV | Jorge Alberto Rojas | (1977-01-10)10 tháng 1, 1977 (22 tuổi) | Estudiantes de Mérida | ||
4 | 2HV | David Andrew McIntosh | (1973-02-17)17 tháng 2, 1973 (26 tuổi) | Caracas | ||
5 | 3TV | Héctor Bidoglio | (1968-02-05)5 tháng 2, 1968 (31 tuổi) | Caracas | ||
6 | 2HV | José Manuel Rey | (1975-05-20)20 tháng 5, 1975 (24 tuổi) | Emelec | ||
7 | 4TĐ | Daniel Noriega | (1977-03-30)30 tháng 3, 1977 (22 tuổi) | Unión de Santa Fe | ||
8 | 3TV | Edson Tortolero (c) | (1971-08-27)27 tháng 8, 1971 (27 tuổi) | ULA Mérida | ||
9 | 4TĐ | Juan Enrique García | (1970-04-16)16 tháng 4, 1970 (29 tuổi) | ULA Mérida | ||
10 | 3TV | Gabriel Urdaneta | (1976-01-07)7 tháng 1, 1976 (23 tuổi) | ULA Mérida | ||
11 | 3TV | Félix José Hernández | (1972-04-18)18 tháng 4, 1972 (27 tuổi) | Atlético Celaya | ||
12 | 1TM | Manuel Sanhouse | (1975-07-16)16 tháng 7, 1975 (23 tuổi) | Deportivo Italchacao | ||
13 | 4TĐ | Alexander Rondón | (1977-08-30)30 tháng 8, 1977 (21 tuổi) | Nueva Cádiz | ||
14 | 3TV | Leopoldo Jiménez | (1978-05-22)22 tháng 5, 1978 (21 tuổi) | Deportivo Italchacao | ||
15 | 3TV | Miguel Mea Vitali | (1981-02-19)19 tháng 2, 1981 (18 tuổi) | Caracas | ||
16 | 3TV | José Duno | (1977-03-19)19 tháng 3, 1977 (22 tuổi) | Nueva Cádiz | ||
17 | 2HV | Miguel Echenausi | (1968-02-21)21 tháng 2, 1968 (31 tuổi) | Estudiantes de Mérida | ||
18 | 2HV | Gerzon Chacón | (1980-11-25)25 tháng 11, 1980 (18 tuổi) | Estudiantes de Mérida | ||
19 | 3TV | Juan Arango | (1980-05-16)16 tháng 5, 1980 (19 tuổi) | Nueva Cádiz | ||
20 | 4TĐ | Cristian Cásseres | (1977-06-29)29 tháng 6, 1977 (22 tuổi) | Deportivo Italchacao | ||
21 | 3TV | José de Jesús Vera | (1969-02-09)9 tháng 2, 1969 (30 tuổi) | Estudiantes de Mérida | ||
22 | 4TĐ | Ruberth Morán | (1973-08-11)11 tháng 8, 1973 (25 tuổi) | Estudiantes de Mérida |
Bảng C
Argentina
Huấn luyện viên: Marcelo Bielsa
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Germán Burgos | (1969-04-16)16 tháng 4, 1969 (30 tuổi) | River Plate | ||
2 | 2HV | Roberto Ayala (c) | (1973-04-14)14 tháng 4, 1973 (26 tuổi) | Milan | ||
3 | 2HV | Juan Pablo Sorín | (1976-05-05)5 tháng 5, 1976 (23 tuổi) | River Plate | ||
4 | 2HV | Hugo Ibarra | (1974-04-01)1 tháng 4, 1974 (25 tuổi) | Boca Juniors | ||
5 | 3TV | Diego Simeone | (1970-04-28)28 tháng 4, 1970 (29 tuổi) | Inter | ||
6 | 2HV | Walter Samuel | (1978-03-23)23 tháng 3, 1978 (21 tuổi) | Boca Juniors | ||
7 | 3TV | Guillermo Barros Schelotto | (1973-05-04)4 tháng 5, 1973 (26 tuổi) | Boca Juniors | ||
8 | 2HV | Javier Zanetti | (1973-08-10)10 tháng 8, 1973 (25 tuổi) | Inter | ||
9 | 4TĐ | Martín Palermo | (1973-11-07)7 tháng 11, 1973 (25 tuổi) | Boca Juniors | ||
10 | 4TĐ | Ariel Ortega | (1974-03-04)4 tháng 3, 1974 (25 tuổi) | Sampdoria | ||
11 | 3TV | Gustavo Adrián López | (1973-04-13)13 tháng 4, 1973 (26 tuổi) | Real Zaragoza | ||
12 | 1TM | Albano Bizzarri | (1977-11-09)9 tháng 11, 1977 (21 tuổi) | Racing de Avellaneda | ||
13 | 2HV | Nelson Vivas | (1969-10-18)18 tháng 10, 1969 (29 tuổi) | Arsenal | ||
14 | 2HV | Mauricio Pochettino | (1972-03-02)2 tháng 3, 1972 (27 tuổi) | Espanyol | ||
15 | 2HV | Eduardo Berizzo | (1969-11-13)13 tháng 11, 1969 (29 tuổi) | River Plate | ||
16 | 2HV | Andrés Guglielminpietro | (1974-04-10)10 tháng 4, 1974 (25 tuổi) | Milan | ||
17 | 3TV | Claudio Husaín | (1974-11-20)20 tháng 11, 1974 (24 tuổi) | Vélez Sársfield | ||
18 | 3TV | Diego Cagna | (1970-04-19)19 tháng 4, 1970 (29 tuổi) | Boca Juniors | ||
19 | 4TĐ | José Luis Calderón | (1970-10-24)24 tháng 10, 1970 (28 tuổi) | Independiente | ||
20 | 3TV | Pablo Aimar | (1979-11-03)3 tháng 11, 1979 (19 tuổi) | River Plate | ||
21 | 3TV | Kily González | (1974-08-04)4 tháng 8, 1974 (24 tuổi) | Real Zaragoza | ||
22 | 3TV | Juan Román Riquelme | (1978-06-24)24 tháng 6, 1978 (21 tuổi) | Boca Juniors |
Colombia
Huấn luyện viên: Javier Alvarez
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Miguel Calero | (1971-04-14)14 tháng 4, 1971 (28 tuổi) | Atlético Nacional | ||
2 | 2HV | Iván Córdoba | (1976-08-11)11 tháng 8, 1976 (22 tuổi) | San Lorenzo | ||
3 | 2HV | Roberto Carlos Cortés | (1977-06-20)20 tháng 6, 1977 (22 tuổi) | Independiente Medellín | ||
4 | 2HV | Alexander Viveros | (1977-10-08)8 tháng 10, 1977 (21 tuổi) | Deportivo Cali | ||
5 | 2HV | Jorge Bermúdez (c) | (1971-06-18)18 tháng 6, 1971 (28 tuổi) | Boca Juniors | ||
6 | 3TV | Juan Carlos Ramírez | (1972-03-22)22 tháng 3, 1972 (27 tuổi) | Independiente Medellín | ||
7 | 4TĐ | Edwin Congo | (1976-10-07)7 tháng 10, 1976 (22 tuổi) | Once Caldas | ||
8 | 3TV | John Harold Lozano | (1972-03-30)30 tháng 3, 1972 (27 tuổi) | Real Valladolid | ||
9 | 4TĐ | Víctor Bonilla | (1971-01-23)23 tháng 1, 1971 (28 tuổi) | Deportivo Cali | ||
10 | 3TV | Neider Morantes | (1975-08-03)3 tháng 8, 1975 (23 tuổi) | Atlético Nacional | ||
11 | 4TĐ | Henry Zambrano | (1973-08-07)7 tháng 8, 1973 (25 tuổi) | Atlético Nacional | ||
12 | 1TM | René Higuita | (1966-08-27)27 tháng 8, 1966 (32 tuổi) | Independiente Medellín | ||
13 | 3TV | Jorge Bolaño | (1977-04-28)28 tháng 4, 1977 (22 tuổi) | Junior Barranquilla | ||
14 | 3TV | Arley Betancourth | (1975-03-04)4 tháng 3, 1975 (24 tuổi) | Deportivo Cali | ||
15 | 2HV | Pedro Portocarrero | (1977-07-05)5 tháng 7, 1977 (21 tuổi) | Independiente Santa Fe | ||
16 | 2HV | Jersson González | (1975-02-16)16 tháng 2, 1975 (24 tuổi) | América de Cali | ||
17 | 4TĐ | Johnnier Montaño | (1983-01-14)14 tháng 1, 1983 (16 tuổi) | Quilmes | ||
18 | 3TV | Rubiel Quintana | (1978-06-26)26 tháng 6, 1978 (21 tuổi) | Corporación Tuluá | ||
19 | 4TĐ | Hamilton Ricard | (1974-01-01)1 tháng 1, 1974 (25 tuổi) | Middlesbrough | ||
20 | 3TV | Freddy Grisales | (1975-09-22)22 tháng 9, 1975 (23 tuổi) | Atlético Nacional | ||
21 | 2HV | Mario Yepes | (1976-01-13)13 tháng 1, 1976 (23 tuổi) | Deportivo Cali | ||
22 | 1TM | Agustín Julio | (1974-10-25)25 tháng 10, 1974 (24 tuổi) | Independiente Santa Fe |
Ecuador
Huấn luyện viên: Carlos Sevilla
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | José Francisco Cevallos | (1971-04-17)17 tháng 4, 1971 (28 tuổi) | Barcelona | ||
2 | 2HV | Dannes Coronel | (1973-05-24)24 tháng 5, 1973 (26 tuổi) | Emelec | ||
3 | 2HV | Iván Hurtado | (1974-08-16)16 tháng 8, 1974 (24 tuổi) | Tigres de la UANL | ||
4 | 2HV | Franklin Anangonó | (1974-12-12)12 tháng 12, 1974 (24 tuổi) | Cuautitlán | ||
5 | 2HV | Alberto Montaño (c) | (1970-03-23)23 tháng 3, 1970 (29 tuổi) | Barcelona | ||
6 | 2HV | Ulises de la Cruz | (1974-02-08)8 tháng 2, 1974 (25 tuổi) | LDU Quito | ||
7 | 3TV | Luis Moreira | (1978-12-01)1 tháng 12, 1978 (20 tuổi) | Emelec | ||
8 | 3TV | Jimmy Blandón | (1969-01-01)1 tháng 1, 1969 (30 tuổi) | Deportivo Cuenca | ||
9 | 4TĐ | Ariel Graziani | (1971-06-07)7 tháng 6, 1971 (28 tuổi) | Monarcas Morelia | ||
10 | 3TV | Álex Aguinaga | (1968-07-09)9 tháng 7, 1968 (30 tuổi) | Necaxa | ||
11 | 4TĐ | Nicolás Asencio | (1975-04-26)26 tháng 4, 1975 (24 tuổi) | Estudiantes Tecos | ||
12 | 4TĐ | Iván Kaviedes | (1977-10-24)24 tháng 10, 1977 (21 tuổi) | Perugia | ||
13 | 4TĐ | Agustín Delgado | (1974-12-23)23 tháng 12, 1974 (24 tuổi) | Necaxa | ||
14 | 3TV | Marlon Ayoví | (1971-09-27)27 tháng 9, 1971 (27 tuổi) | Deportivo Quito | ||
15 | 3TV | Moisés Candelario | (1978-10-10)10 tháng 10, 1978 (20 tuổi) | Emelec | ||
16 | 3TV | Héctor Carabalí | (1972-02-15)15 tháng 2, 1972 (27 tuổi) | Barcelona | ||
17 | 2HV | Fricson George | (1974-09-16)16 tháng 9, 1974 (24 tuổi) | Barcelona | ||
18 | 2HV | Bolívar Gómez | (1977-07-31)31 tháng 7, 1977 (21 tuổi) | El Nacional | ||
19 | 3TV | Jairon Zamora | (1978-02-05)5 tháng 2, 1978 (21 tuổi) | El Nacional | ||
20 | 3TV | Wellington Sánchez | (1974-06-19)19 tháng 6, 1974 (25 tuổi) | Emelec | ||
21 | 2HV | Hólger Quiñónez | (1962-08-18)18 tháng 8, 1962 (36 tuổi) | Barcelona | ||
22 | 1TM | Oswaldo Ibarra | (1969-09-08)8 tháng 9, 1969 (29 tuổi) | El Nacional |
Uruguay
Huấn luyện viên: Víctor Púa
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Fabián Carini | (1979-12-26)26 tháng 12, 1979 (19 tuổi) | 1 | 0 | Danubio |
2 | 2HV | Luis Diego López (c) | (1974-08-22)22 tháng 8, 1974 (24 tuổi) | 17 | Cagliari | |
3 | 2HV | Fernando Picun | (1972-02-14)14 tháng 2, 1972 (27 tuổi) | 3 | 0 | Defensor Sporting |
4 | 3TV | Leonel Pilipauskas | (1975-05-18)18 tháng 5, 1975 (24 tuổi) | 1 | 0 | Bella Vista |
5 | 3TV | Andrés Fleurquin | (1975-08-02)2 tháng 8, 1975 (23 tuổi) | 2 | 0 | Defensor Sporting |
6 | 3TV | Gianni Guigou | (1975-02-22)22 tháng 2, 1975 (24 tuổi) | Nacional | ||
7 | 3TV | Fabián Coelho | (1977-01-20)20 tháng 1, 1977 (22 tuổi) | 2 | 0 | Nacional |
8 | 3TV | Líber Vespa | (1971-10-18)18 tháng 10, 1971 (27 tuổi) | 8 | 0 | Rosario Central |
9 | 4TĐ | Marcelo Zalayeta | (1978-12-05)5 tháng 12, 1978 (20 tuổi) | 6 | 0 | Empoli |
10 | 4TĐ | Federico Magallanes | (1976-08-28)28 tháng 8, 1976 (22 tuổi) | 4 | 2 | Racing de Santander |
11 | 4TĐ | Gabriel Alvez | (1974-12-26)26 tháng 12, 1974 (24 tuổi) | 1 | 1 | Nacional |
12 | 1TM | Álvaro Adrián Núñez | (1973-05-11)11 tháng 5, 1973 (26 tuổi) | Rentistas | ||
13 | 3TV | Inti Podestá | (1978-04-23)23 tháng 4, 1978 (21 tuổi) | 1 | 0 | Danubio |
14 | 2HV | Alejandro Lembo | (1978-02-15)15 tháng 2, 1978 (21 tuổi) | 1 | 0 | Bella Vista |
15 | 2HV | Fabián Pumar | (1976-02-14)14 tháng 2, 1976 (23 tuổi) | Bella Vista | ||
16 | 3TV | Marcelo Romero | (1976-07-04)4 tháng 7, 1976 (22 tuổi) | Peñarol | ||
17 | 2HV | Martín del Campo | (1975-05-24)24 tháng 5, 1975 (24 tuổi) | Nacional | ||
18 | 3TV | Pablo Gabriel García | (1977-05-11)11 tháng 5, 1977 (22 tuổi) | Atlético Madrid | ||
19 | 4TĐ | Diego Alonso | (1975-04-16)16 tháng 4, 1975 (24 tuổi) | 1 | 0 | Bella Vista |
20 | 3TV | Christian Callejas | (1978-05-17)17 tháng 5, 1978 (21 tuổi) | 5 | 0 | Danubio |
21 | 4TĐ | Antonio Pacheco D'Agosti | (1976-04-11)11 tháng 4, 1976 (23 tuổi) | 4 | 0 | Peñarol |
22 | 2HV | Federico Bergara | (1971-12-19)19 tháng 12, 1971 (27 tuổi) | 1 | 0 | Nacional |
Tham khảo
- ^ http://www.rsssf.com/tables/99safull.html#grC Lưu trữ 2015-07-09 tại Wayback Machine
- RSSSF