Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-16 châu Âu 1994

Dưới đây là danh sách các đội hình tham gia Giải vô địch bóng đá U-16 châu Âu 1994 ở Cộng hòa Ireland.

Bảng A

 Albania

Huấn luyện viên: Mexhit Haxhiu
Trợ lý huấn luyện viên: Agim Medja

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Orges Shehi (1977-09-20)20 tháng 9, 1977 (16 tuổi) Albania KF Teuta
1TM Hektor Prence Albania KF Lushnja
1TM Rigels Kapllani Albania KF Tirana
2HV Ilir Dibra (1977-08-16)16 tháng 8, 1977 (16 tuổi) Albania KF Vllaznia
2HV Sparti Domi Albania Shkëndija Tiranë
2HV Florian Ibrahimi Albania Shkëndija Tiranë
2HV Luan Pinari (1977-10-27)27 tháng 10, 1977 (16 tuổi) Albania FK Dinamo
2HV Eno Tarja Albania FK Dinamo
2HV Roland Zeqiraj Albania KS Besëlidhja
2HV Elton Fani Albania FK Tomori
2HV Xhemal Kondraxhiu Albania FK Tomori
2HV Erald Popa Albania FK Partizani
3TV Vioresin Sinani (1977-12-04)4 tháng 12, 1977 (16 tuổi) Albania KF Vllaznia
3TV Oltion Metohu Albania KF Tirana
3TV Gentian Bylykbashi Albania Shkëndija Tiranë
3TV Ervis Tozaj Albania KS Flamurtari
3TV Altin Malqi Albania KF Skënderbeu
3TV Genti Ristollari Albania KS Pogradec
3TV Altin Simaku Albania KS Besa
4 Eldorado Merkoçi (1978-01-06)6 tháng 1, 1978 (16 tuổi) Albania KF Tirana
4 Gentian Medja Albania KF Vllaznia
4 Vaske Ruko Albania KF Apolonia
4 Rigels Qose (1977-08-03)3 tháng 8, 1977 (16 tuổi) Albania KF Skënderbeu
4 Elton Koka Albania FK Partizani
4 Dameo Hoxha Albania KS Naftëtari

 Áo

Huấn luyện viên:

 Belarus

Huấn luyện viên: Yuri Pyshnik

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Uladzimir Haew (1977-10-28)28 tháng 10, 1977 (16 tuổi) Belarus Dinamo Minsk
1TM Sergey Bekish (1978-07-17)17 tháng 7, 1978 (15 tuổi) Belarus RUOR Minsk
2HV Andrey Lukashevich (1977-08-25)25 tháng 8, 1977 (16 tuổi) Belarus RUOR Minsk
2HV Mikhail Vavilov (1977-11-10)10 tháng 11, 1977 (16 tuổi) Belarus RUOR Minsk
2HV Vadim Kirilenko (1977-08-18)18 tháng 8, 1977 (16 tuổi) Belarus RUOR Minsk
2HV Aleksandr Baranov (1978-02-07)7 tháng 2, 1978 (16 tuổi) Belarus UOR Mogilev
2HV Igor Balin (1978-01-29)29 tháng 1, 1978 (16 tuổi) Belarus RUOR Minsk
2HV Vadim Narushevich (1978-01-07)7 tháng 1, 1978 (16 tuổi) Belarus RUOR Minsk
3TV Dmitry Kapelyan (1977-08-09)9 tháng 8, 1977 (16 tuổi) Belarus RUOR Minsk
3TV Dzmitry Likhtarovich (1978-01-03)3 tháng 1, 1978 (16 tuổi) Belarus UOR Mogilev
3TV Ivan Tabola (1978-01-01)1 tháng 1, 1978 (16 tuổi) Belarus RUOR Minsk
3TV Aleksey Novitskiy (1977-09-05)5 tháng 9, 1977 (16 tuổi) Belarus RUOR Minsk
3TV Vladimir Ignatik (1977-12-31)31 tháng 12, 1977 (16 tuổi) Belarus Ataka-Aura Minsk
4 Mikalay Ryndzyuk (1978-02-02)2 tháng 2, 1978 (16 tuổi) Belarus Smena Minsk
4 Igor Osipenko (1977-08-28)28 tháng 8, 1977 (16 tuổi) Belarus RUOR Minsk
4 Dmitry Gavrilovich (1977-10-16)16 tháng 10, 1977 (16 tuổi) Belarus RUOR Minsk

 Tây Ban Nha

Huấn luyện viên: Juan Santisteban

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Salvador Balbuena (1978-02-03)3 tháng 2, 1978 (16 tuổi) 3 0 Tây Ban Nha Valencia CF
1TM Sergio Morán (1977-09-02)2 tháng 9, 1977 (16 tuổi) 3 0 Tây Ban Nha CF Montañesa
2HV Moisés (1978-01-30)30 tháng 1, 1978 (16 tuổi) 10 1 Tây Ban Nha CD Tenerife
2HV Manuel Cabezas (1978-02-06)6 tháng 2, 1978 (16 tuổi) 6 2 Tây Ban Nha Valencia CF
2HV Óscar Jornet (1978-05-18)18 tháng 5, 1978 (15 tuổi) 11 0 Tây Ban Nha FC Barcelona
2HV Jero (1977-09-19)19 tháng 9, 1977 (16 tuổi) 15 0 Tây Ban Nha Valencia CF
2HV Juli (1977-08-28)28 tháng 8, 1977 (16 tuổi) 10 0 Tây Ban Nha Albacete Balompié
3TV Javier Farinós (1978-03-29)29 tháng 3, 1978 (16 tuổi) 10 1 Tây Ban Nha Valencia CF
3TV Álex Fernández (1977-11-24)24 tháng 11, 1977 (16 tuổi) 6 1 Tây Ban Nha Real Betis
3TV Aarón Gamboa (1977-12-19)19 tháng 12, 1977 (16 tuổi) 4 3 Tây Ban Nha Athletic Bilbao
3TV Rubén García (1977-11-17)17 tháng 11, 1977 (16 tuổi) 11 0 Tây Ban Nha Damm
3TV Rubén Rey (1977-08-04)4 tháng 8, 1977 (16 tuổi) 11 3 Tây Ban Nha Real Madrid
3TV Alberto Rivera (1978-02-16)16 tháng 2, 1978 (16 tuổi) 12 3 Tây Ban Nha Real Madrid
4 David Cabello (1977-09-09)9 tháng 9, 1977 (16 tuổi) 11 4 Tây Ban Nha FC Barcelona
4 Joseba Etxeberria (1977-09-05)5 tháng 9, 1977 (16 tuổi) 14 9 Tây Ban Nha Real Sociedad
4 Miguel Rubio (1977-08-12)12 tháng 8, 1977 (16 tuổi) 3 1 Tây Ban Nha Real Madrid

Bảng B

 Tiệp Khắc

Huấn luyện viên:Rudolf Novak

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Ján Mucha (1978-06-20)20 tháng 6, 1978 (15 tuổi)
2 Roman Graca
3 3TV Ivan Adam (1978-02-20)20 tháng 2, 1978 (16 tuổi)
4 Radoslav Toth
5 Martin Minarovic
6 3TV Juraj Czinege[1] (1977-10-29)29 tháng 10, 1977 (16 tuổi)
7 Frantisek Kamancza
8 Martin Hasprun
9 Miroslav Bagocky
10 4 Szilard Nemeth[1] (1977-08-08)8 tháng 8, 1977 (16 tuổi)
11 Miroslav Laclavik
12 2HV Martin Laurinc (1978-01-04)4 tháng 1, 1978 (16 tuổi)
13 Juraj Chribik
14 3TV Lubos Lojdl (1977-08-19)19 tháng 8, 1977 (16 tuổi)
15 Peter Cukan
22 3TV Ratislav Belicak (1977-01-09)9 tháng 1, 1977 (17 tuổi)

 Anh

Huấn luyện viên:

 Cộng hòa Ireland

Huấn luyện viên:Turlough O’Connor

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Derek O’Connor (1978-03-09)9 tháng 3, 1978 (16 tuổi)
2 2HV David Worrell (1978-01-12)12 tháng 1, 1978 (16 tuổi)
3 3TV Stephen Murphy (1978-04-05)5 tháng 4, 1978 (16 tuổi)
4 2HV Colin Hawkins (1977-08-17)17 tháng 8, 1977 (16 tuổi)
5 2HV Ross Darcy (1978-03-21)21 tháng 3, 1978 (16 tuổi)
6 Graham O’Hanlon
7 3TV Michael Cummins (1978-07-01)1 tháng 7, 1978 (15 tuổi)
8 3TV John Burns (1977-12-04)4 tháng 12, 1977 (16 tuổi)
9 Alan Mannix
10 Alan Joseph Mahon (1978-04-04)4 tháng 4, 1978 (16 tuổi)
11 Brian Frawley
12 4 Alan Kirby (1978-09-08)8 tháng 9, 1978 (15 tuổi)
13 4 Desmond Baker (1977-08-25)25 tháng 8, 1977 (16 tuổi)
14 2HV Simon Webb (1978-01-19)19 tháng 1, 1978 (16 tuổi)
15 2HV Graham Cassin (1978-03-24)24 tháng 3, 1978 (16 tuổi)
16 1TM Alan Hughes

 Bồ Đào Nha

Huấn luyện viên:Rui Cacador

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Nuno Santos (1978-07-09)9 tháng 7, 1978 (15 tuổi)
2 3TV Martinho (1977-01-11)11 tháng 1, 1977 (17 tuổi)
3 3TV Adolfo Soares (1977-12-13)13 tháng 12, 1977 (16 tuổi)
4 4 Edgar (1977-08-07)7 tháng 8, 1977 (16 tuổi)
5 3TV Paulo Pereira (1977-01-13)13 tháng 1, 1977 (17 tuổi)
6 2HV Fernando Meira (1978-07-05)5 tháng 7, 1978 (15 tuổi)
7 3TV Pedro Monteiro (1977-08-31)31 tháng 8, 1977 (16 tuổi)
8 2HV Bruno Basto (1978-05-12)12 tháng 5, 1978 (15 tuổi)
9 4 Zeferino (1977-08-27)27 tháng 8, 1977 (16 tuổi)
10 3TV Rui Lima (1978-03-25)25 tháng 3, 1978 (16 tuổi)
11 2HV Marco Caneira (1979-02-09)9 tháng 2, 1979 (15 tuổi)
12 1TM Adriano (1977-11-23)23 tháng 11, 1977 (16 tuổi)
13 2HV Bruno Patacas (1977-11-30)30 tháng 11, 1977 (16 tuổi)
14 4 Vargas (1978-11-18)18 tháng 11, 1978 (15 tuổi)
15 2HV Bruno (1977-12-09)9 tháng 12, 1977 (16 tuổi)
16 2HV Carlos Fernandes (1978-05-05)5 tháng 5, 1978 (15 tuổi)

Bảng C

 Đan Mạch

Huấn luyện viên:Poul Erik Bech

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Jacob M. Johansen (1977-08-09)9 tháng 8, 1977 (16 tuổi)
3TV Morten Lauritsen (1977-12-10)10 tháng 12, 1977 (16 tuổi)
Carsten Lektonen (1978-08-22)22 tháng 8, 1978 (15 tuổi)
2HV Kim Heiselberg (1977-08-21)21 tháng 8, 1977 (16 tuổi) Đan Mạch Esjberg
Brian Iversen (1977-08-28)28 tháng 8, 1977 (16 tuổi)
3TV Mads Olsen (1978-01-06)6 tháng 1, 1978 (16 tuổi)
3TV Michael Poulsen (1977-08-27)27 tháng 8, 1977 (16 tuổi)
2HV Stefan K. Hansen (1978-10-26)26 tháng 10, 1978 (15 tuổi)
4 Jesper Grønkjær (1977-08-12)12 tháng 8, 1977 (16 tuổi)
3TV Kenny Thorup (1977-12-07)7 tháng 12, 1977 (16 tuổi)
2HV Lasse Vigh (1977-07-26)26 tháng 7, 1977 (16 tuổi)
3TV Claus Nielsen (1978-01-12)12 tháng 1, 1978 (16 tuổi)
2HV Martin Jensen (1978-04-15)15 tháng 4, 1978 (16 tuổi) Đan Mạch Esjberg
Tony Lund-Burmeister (1977-11-05)5 tháng 11, 1977 (16 tuổi)

 Đức

Huấn luyện viên: Bernd Stöber

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Dino Breuer (1977-11-24)24 tháng 11, 1977 (16 tuổi) 0 0 Đức Bayer 04 Leverkusen
1TM Robert Enke (1977-08-24)24 tháng 8, 1977 (16 tuổi) 3 0 Đức FC Carl Zeiss Jena
2HV Sascha Bauer (1977-05-12)12 tháng 5, 1977 (16 tuổi) 3 0 Đức 1. FC Köln
2HV Jörg Disteldorf (1977-10-22)22 tháng 10, 1977 (16 tuổi) 3 0 Đức Bayer 04 Leverkusen
2HV Sascha Koch (1977-08-15)15 tháng 8, 1977 (16 tuổi) 2 0 Đức 1. FC Kaiserslautern
2HV Jörg Scherbe (1977-10-15)15 tháng 10, 1977 (16 tuổi) 3 0 Đức FC Energie Cottbus
2HV Frank Wiblishauser (1977-10-18)18 tháng 10, 1977 (16 tuổi) 3 0 Đức FC Memmingen
3TV Renato Levy (1977-08-25)25 tháng 8, 1977 (16 tuổi) 3 1 Đức Kickers Offenbach
3TV Thorsten Nehrbauer (1978-01-12)12 tháng 1, 1978 (16 tuổi) 3 1 Đức Bayer 04 Leverkusen
3TV Ersan Parlatan (1977-01-08)8 tháng 1, 1977 (17 tuổi) 2 1 Đức Hertha BSC Berlin
3TV Olaf Saur (1977-11-06)6 tháng 11, 1977 (16 tuổi) 3 2 Đức VfB Stuttgart
3TV Marco Weller (1977-08-04)4 tháng 8, 1977 (16 tuổi) 1 0 Đức 1. FC Köln
4 Christian Fröhlich (1977-10-27)27 tháng 10, 1977 (16 tuổi) 3 1 Đức Dynamo Dresden
4 Daniel Kallus (1977-08-10)10 tháng 8, 1977 (16 tuổi) 3 0 Đức Bayer 04 Leverkusen
4 Marco Reich (1977-12-30)30 tháng 12, 1977 (16 tuổi) 3 2 Đức 1. FC Kaiserslautern
4 Marco Villa (1978-07-18)18 tháng 7, 1978 (15 tuổi) 1 0 Đức Bayer 05 Uerdingen

 Nga

Huấn luyện viên:

 Thụy Sĩ

Huấn luyện viên:

Bảng D

 Bỉ

Huấn luyện viên:

 Iceland

Huấn luyện viên:

 Thổ Nhĩ Kỳ

Huấn luyện viên: Bora Ozturk

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Fevzi Tuncay (1977-09-14)14 tháng 9, 1977 (16 tuổi)
2 Canel Çalişkan (1977-08-10)10 tháng 8, 1977 (16 tuổi)
3 Osman Tan (1977-10-28)28 tháng 10, 1977 (16 tuổi)
4 Cüneyt Seletli (1979-09-05)5 tháng 9, 1979 (14 tuổi)
5 2HV Okan Özke (1977-08-05)5 tháng 8, 1977 (16 tuổi)
6 3TV Ruşen Duranoğlu (1977-10-01)1 tháng 10, 1977 (16 tuổi)
7 3TV Ahmet Habiboğlu (1977-08-10)10 tháng 8, 1977 (16 tuổi)
8 4 Fatih Tekke (1977-09-09)9 tháng 9, 1977 (16 tuổi)
9 Egemen Bayhan (1977-01-01)1 tháng 1, 1977 (17 tuổi)
10 Ekrem Yaman (1977-10-15)15 tháng 10, 1977 (16 tuổi)
11 4 Serdar Meriç (1977-10-10)10 tháng 10, 1977 (16 tuổi)
12 1TM Özgür Güngör (1977-10-22)22 tháng 10, 1977 (16 tuổi)
13 3TV Mehmet Önür (1978-04-03)3 tháng 4, 1978 (16 tuổi)
14 Akin Sağlam (1977-12-16)16 tháng 12, 1977 (16 tuổi)
15 Burak Gok
16 Sedat Aydin (1978-05-03)3 tháng 5, 1978 (15 tuổi)

 Ukraina

Huấn luyện viên:Volodymyr Kyianchenko

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Oleh Ostapenko (1977-10-27)27 tháng 10, 1977 (16 tuổi) Ukraina Dnipropetrovsk College of Physical Culture
2 Oleh Fedoruk
3 Denys Kolchin (1977-10-13)13 tháng 10, 1977 (16 tuổi) Ukraina FC Chornomorets-2 Odessa
4 Omar Mishkov
5 2HV Dmytro Nazarov (1977-08-03)3 tháng 8, 1977 (16 tuổi) Ukraina SC Tavriya Simferopol
6 3TV Oleksiy Kuptsov
7 3TV Serhiy Zghura
8 4 Hennadiy Zubov (1977-09-12)12 tháng 9, 1977 (16 tuổi) Ukraina FC Stal Alchevsk
9 Oleh Yashchuk (1977-10-26)26 tháng 10, 1977 (16 tuổi) Ukraina FC Lviv
10 Volodymyr Hopkalo
11 4 Serhiy Bilokin
12 1TM Serhiy Perkhun (1977-09-04)4 tháng 9, 1977 (16 tuổi) Ukraina FC Dnipro Dnipropetrovsk
13 3TV Andriy Klymenko
14 Valentyn Slyusar (1977-09-15)15 tháng 9, 1977 (16 tuổi) Ukraina Dynamo Kyiv academy
15 Serhiy Omelyanovych (1977-08-13)13 tháng 8, 1977 (16 tuổi) Ukraina FC Zorya-MALS Luhansk
16 Andriy Holovko

Bản mẫu:European Under-16/17 Football Championship

Tham khảo

  1. ^ a b Capped for Slovakia