Hổ phách

Một miếng hổ phách bao quanh xác một côn trùng
Một con muỗi trong hổ phách
Mặt vòng từ hổ phách

Hổ phách (琥珀), còn được gọi là huyết phách (血珀), minh phách (明珀), hồng tùng chi, (tiếng Latinh: succinum), là nhựa cây đã hóa đá (hóa thạch) từ nhiều triệu năm về trước, được đánh giá cao về màu sắc và vẻ đẹp tự nhiên. Các phân tích cho thấy hổ phách có công thức hóa học là C40H64O4, viết gọn là (C10H16O)4.[cần dẫn nguồn] Hổ phách thường gặp dưới dạng khối nhựa cứng hoặc dạng nhũ đá với các khối to nhỏ không đều nhau, nhìn trong suốt với màu rất đẹp; một số trường hợp còn thấy rõ trong mảnh hổ phách chứa các động vật hóa thạch nguyên vẹn. Đem đun nóng, hổ phách tỏa mùi hương dễ chịu. Hổ phách dẫn nhiệt rất kém. Thales đã phát hiện ra từ 600 năm trước Công nguyên rằng khi chà xát liên tục vào miếng vải hoặc miếng len thì hổ phách sinh điện.

Hổ phách được sử dụng trong nhiều công nghệ. Đông y cổ truyền cho rằng hổ phách có vị ngọt, tính bình vào bốn kinh tâm, can, phế và bàng quang; có tác dụng an thần, định kinh, lợi tiểu tiện, tán ư huyết; chỉ dành cho người hỏa suy, thủy thịnh. Vì dễ mài giũa và cắt gọt, hổ phách trở thành vật liệu quý đối với ngành thủ công mỹ nghệ: chế biến tẩu thuốc, làm nhiều món trang sức đắt tiền như mặt nhẫn, sợi dây chuyền, cườm tay, hoa tai, v.v...

Đọc thêm

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • Thế giới Hổ phách Lưu trữ 2007-04-28 tại Wayback Machine A comprehensive website maintained by the Earth Science Department of Emporia State University, Emporia, Kansas (Truy cập 29 May 2005)
  • Several dozen full text historical references on Amber Lưu trữ 2007-09-27 tại Wayback Machine Theophrastus, George Frederick Kunz, and special on Baltic Amber.
  • Publications on amber inclusions
  • http://www.webmineral.com/data/Amber.shtml
  • http://www.mindat.org/min-188.html
  • http://www.gemstone.org/gem-by-gem/english/amber.html Lưu trữ 2007-07-08 tại Wayback Machine
  • http://mineral.galleries.com/minerals/mineralo/amber/amber.htm Lưu trữ 2007-04-15 tại Wayback Machine
  • x
  • t
  • s
Các dạng
Chế tác
Người
  • Bench jeweler
  • Thợ đồng hồ
  • Thợ kim hoàng
  • Nhà thiết kế trang sức
  • Thợ mài ngọc
  • Thợ sửa đồng hồ
Quá trình
Công cụ
  • Draw plate
  • File
  • Búa
  • Mandrel
  • Pliers
Vật liệu
Kim loại quý
Hợp kim quý
Kim loại thường/hợp kim
Ngọc
Ngọc nhân tạo
Các vật liệu tự nhiên khác
Thuật ngữ
Chủ đề liên quan
Body piercing
Thời trang
Ngọc học
Gia công kim loại
Wearable art
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s