Kléber Laube PinheiroThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Kléber Laube Pinheiro |
---|
Ngày sinh | 2 tháng 5, 1990 (34 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Estância Velha, Brasil |
---|
Vị trí | Tiền đạo |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2009–2011 | Atlético Mineiro | 4 | (0) |
---|
2009–2011 | → Marítimo | 38 | (15) |
---|
2011–2015 | Porto | 26 | (9) |
---|
2013 | → Palmeiras (loan) | 7 | (2) |
---|
2013–2014 | Porto B | 15 | (3) |
---|
2014–2015 | → Estoril | 21 | (8) |
---|
2015–2016 | Beijing Guoan | 11 | (0) |
---|
2016–2019 | Estoril | 49 | (16) |
---|
2019 | → JEF United Chiba | 38 | (17) |
---|
2020– | JEF United Chiba | | |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2011 | Brasil | 2 | (0) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Kléber Laube Pinheiro (sinh ngày 2 tháng 5 năm 1990) là một cầu thủ bóng đá người Brasil.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil
Kléber thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil.[1]
Thống kê sự nghiệp
[1]
Tham khảo
- ^ a b National Football Teams
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |