Lauren Cohan

Lauren Cohan
Cohan vào tháng 7 năm 2017
Sinh7 tháng 1, 1982 (42 tuổi)
Cherry Hill, New Jersey, Mỹ
Nghề nghiệpDiễn viên, người mẫu
Năm hoạt động2005–nay
Trang webwww.laurencohan.com

Lauren Cohan (sinh ngày 7 tháng 1 năm 1982) là một nữ diễn viên và người mẫu người Mỹ.[1][2][3][4][5][6] 

Thời thơ ấu

Sự nghiệp

Đời tư

Danh sách phim

Điện ảnh

Năm Tên Vai Ghi chú
2005 The Quiet Assassin Alessia
2005 Casanova Sister Beatrice
2006 Van Wilder: The Rise of Taj Charlotte Higginson
2008 Float Emily Fulton
2010 Young Alexander the Great Leto
2010 Practical Lauren
2011 Death Race 2 September Jones
2014 Reach Me Kate
2016 The Boy Greta Evans
2016 Batman v Superman: Dawn of Justice Martha Wayne
2017 All Eyez On Me Leila Steinberg
2018 Mile 22 Alice

Truyền hình

Giải thưởng và đề cử

Tham khảo

  1. ^ “Lauren Cohan”. The New York Times. Truy cập ngày 13 tháng 4 năm 2015.
  2. ^ Hiltbrand, David (ngày 24 tháng 11 năm 2013). “Lauren Cohan of 'Walking Dead' sticks it to zombies”. The Philadelphia Inquirer. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2014. Born in Philadelphia but raised in Cherry Hill
  3. ^ Cohan, Lauren (ngày 27 tháng 3 năm 2014). “"'The Walking Dead's' Lauren Cohan Tries Out Accents With Pete” (Phỏng vấn). Phóng viên Pete Holmes. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2014. I hail from New Jersey. I was born in New Jersey.
  4. ^ Cohan, Lauren (ngày 11 tháng 10 năm 2013). “Lauren Cohan @ "The Covino & Rich Show" (Sirius XM Radio) pt. I – October 11th, 2013” (Phỏng vấn). Phóng viên Covino & Rich. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2014.
  5. ^ Cohan, Lauren (ngày 12 tháng 10 năm 2012). “Lauren Cohan on NERDIST – Her accent & relationship advice. (Podcast by Chris Hardwick) – Part 1”. Nerdist (Phỏng vấn). Phóng viên Chris Hardwick. YouTube. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2014.
  6. ^ Cohan, Lauren (ngày 30 tháng 3 năm 2014). “Sam Roberts & Lauren Cohan- Walking Dead, Governor, Last Episodes, & more” (Phỏng vấn). Phóng viên Sam Roberts. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2014.

Liên kết ngoài

  • Website chính thức Sửa đổi này tại Wikidata
  • Lauren Cohan trên IMDb
  • Lauren Cohan trên Twitter
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • BNE: XX4975823
  • BNF: cb170700566 (data)
  • GND: 1117834107
  • ISNI: 0000 0000 8172 1221
  • LCCN: no2010004848
  • MBA: 4e1188b0-160d-484e-90a4-e7c790f9550c
  • NKC: xx0242434
  • NLK: KAC2020M3970
  • NTA: 401990540
  • SUDOC: 240627946
  • VIAF: 106863939
  • WorldCat Identities (via VIAF): 106863939