Monoethanolamine oleate
![]() | |
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
AHFS/Drugs.com | Thông tin tiêu dùng Multum |
Mã ATC |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID |
|
DrugBank |
|
ChemSpider |
|
Định danh thành phần duy nhất |
|
KEGG |
|
ECHA InfoCard | 100.017.163 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C20H41NO3 |
Khối lượng phân tử | 343.54444 g/mol |
Tỉ trọng | 0.974 g/cm3 |
(kiểm chứng) |
Monoethanolamine oleate (đúng ethanolammonium oleate) là một tác nhân chống vi rút. Nó là một loại muối được hình thành bởi phản ứng axit-base Lowry-Brønsted giữa monoethanolamine và axit oleic, được đặt tên một cách có hệ thống là 2-hydroxyethylammonium (9Z) -octadecenoate và có công thức cấu trúc [CH3 (CH 2) 7 CH = CH (CH2) 2) 7 CO 2 ] [H 3 NCH 2 CH 2 OH]. Nó được tiêm tại chỗ vào các biến thể để gây ra xơ cứng của tĩnh mạch bất thường.
Tham khảo
![]() | Bài viết liên quan đến hóa học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|