Monoethanolamine oleate

Ethanolamine Oleate
Dữ liệu lâm sàng
AHFS/Drugs.comThông tin tiêu dùng Multum
Mã ATC
  • C05BB01 (WHO)
Các định danh
Tên IUPAC
  • 2-Hydroxyethylammonium oleate
Số đăng ký CAS
  • 9 tháng 11 năm 2272 ngày 9 tháng 11 năm 2272
PubChem CID
  • 5282489
DrugBank
  • DB06689 KhôngN
ChemSpider
  • 4445632 KhôngN
Định danh thành phần duy nhất
  • U4RY8MRX7C
KEGG
  • D02276 ☑Y
ECHA InfoCard100.017.163
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC20H41NO3
Khối lượng phân tử343.54444 g/mol
Tỉ trọng0.974 g/cm3
  (kiểm chứng)

Monoethanolamine oleate (đúng ethanolammonium oleate) là một tác nhân chống vi rút. Nó là một loại muối được hình thành bởi phản ứng axit-base Lowry-Brønsted giữa monoethanolamine và axit oleic, được đặt tên một cách có hệ thống là 2-hydroxyethylammonium (9Z) -octadecenoate và có công thức cấu trúc [CH3 (CH 2) 7 CH = CH (CH2) 2) 7 CO 2 ] [H 3 NCH 2 CH 2 OH]. Nó được tiêm tại chỗ vào các biến thể để gây ra xơ cứng của tĩnh mạch bất thường.

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến hóa học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s