Tōmi, Nagano

Tōmi
東御市
—  Thành phố  —

Hiệu kỳ
Ấn chương chính thức của Tōmi
Ấn chương
Vị trí của Tōmi ở Nagano
Vị trí của Tōmi ở Nagano
Tōmi trên bản đồ Thế giới
Tōmi
Tōmi
 
Quốc giaNhật Bản
VùngChūbu
TỉnhNagano
Diện tích
 • Tổng cộng112,30 km2 (4,340 mi2)
Dân số (1 tháng 11, 2010)
 • Tổng cộng30,738
 • Mật độ274/km2 (710/mi2)
Múi giờJST (UTC+9)
Thành phố kết nghĩaŌta sửa dữ liệu
Điện thoại0268-62-1111
Địa chỉ tòa thị chính281-2 Agata, Tōmi-shi, Nagano-ken
389-0592
Trang webThành phố Tōmi

Tōmi (東御市, Tōmi-shi?) là một thành phố thuộc tỉnh Nagano, Nhật Bản.

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • Tư liệu liên quan tới Tomi, Nagano tại Wikimedia Commons
  • x
  • t
  • s
Nagano
Thành phố
trung tâm
  • Nagano
  • Matsumoto
Cờ Nagano
Thành phố
Huyện
  • Chiisagata
  • Hanishina
  • Higashichikuma
  • Kamiina
  • Kamiminochi
  • Kamitakai
  • Kiso
  • Kitaazumi
  • Kitasaku
  • Minamisaku
  • Shimoina
  • Shimominochi
  • Shimotakai
  • Suwa
Thị trấn
  • Agematsu
  • Anan
  • Fujimi
  • Iijima
  • Iizuna
  • Ikeda
  • Karuizawa
  • Kiso
  • Koumi
  • Matsukawa
  • Minowa
  • Miyota
  • Nagawa
  • Nagiso
  • Obuse
  • Sakaki
  • Sakuho
  • Shimosuwa
  • Shimano
  • Takamori
  • Takashina
  • Tatsuno
  • Yamanouchi
Làng
  • Achi
  • Asahi
  • Aoki
  • Chikuhoku
  • Hakuba
  • Hara
  • Hiraya
  • Ikusaka
  • Kawakami
  • Kijimadaira
  • Kiso
  • Kitaaiki
  • Matsukawa
  • Minamiaiki
  • Minamimaki
  • Minamiminowa
  • Miyada
  • Nakagawa
  • Neba
  • Nozawaonsen
  • Ogawa
  • Ōkuwa
  • Omi
  • Ōshika
  • Ōtaki
  • Otari
  • Sakae
  • Shimojō
  • Takagi
  • Takayama
  • Tenryū
  • Toyooka
  • Urugi
  • Yamagata
  • Yassuoka
Hình tượng sơ khai Bài viết đơn vị hành chính Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s