Villanova Monteleone

Villanova Monteleone
Nước Ý Ý
Vùng Sardinia
Tỉnh tỉnh Sassari (SS)
Thị trưởng
Độ cao m
Diện tích 202,2 km²
Dân số
 - Tổng số (Tháng 12 năm 2004) 2528
 - Mật độ 13/km²
Múi giờ CET, UTC+1
Tọa độ 40°30′B 8°28′Đ / 40,5°B 8,467°Đ / 40.500; 8.467
Danh xưng villanovesi
Mã điện thoại 079
Mã bưu điện 07019;


Vị trí của Villanova Monteleone tại Ý

Villanova Monteleone là một đô thị ở tỉnh Sassari trong vùng Sardinia, có khoảng cách khoảng 150 km về phía tây bắc của Cagliari và cách khoảng 25 km về phía tây nam của Sassari. Tại thời điểm ngày 31 tháng 12 năm 2004, đô thị này có dân số 2.528 người và diện tích là 202,2 km².[1]

Villanova Monteleone giáp các đô thị: Alghero, Bosa, Ittiri, Monteleone Rocca Doria, Montresta, Padria, Putifigari, Romana, Thiesi.

Quá trình thay đổi dân số

Tham khảo

  1. ^ Số liệu thống kê căn cứ vào Viện thống kê Italia Istat.
  • x
  • t
  • s
Sardegna · Các đô thị tại tỉnh Sassari

Aggius · Aglientu · Alà dei Sardi · Alghero · Anela · Ardara · Arzachena · Badesi · Banari · Benetutti · Berchidda · Bessude · Bonnanaro · Bono · Bonorva · Bortigiadas · Borutta · Bottidda · Buddusò · Budoni · Bultei · Bulzi · Burgos · Calangianus · Cargeghe · Castelsardo · Cheremule · Chiaramonti · Codrongianos · Cossoine · Erula · Esporlatu · Florinas · Giave · Golfo Aranci · Illorai · Ittireddu · Ittiri · La Maddalena · Laerru · Loiri Porto San Paolo · Luogosanto · Luras · Mara · Martis · Monteleone Rocca Doria · Monti · Mores · Muros · Nughedu San Nicolò · Nule · Nulvi · Olbia · Olmedo · Oschiri · Osilo · Ossi · Ozieri · Padria · Padru · Palau · Pattada · Perfugas · Ploaghe · Porto Torres · Pozzomaggiore · Putifigari · Romana · San Teodoro · Santa Maria Coghinas · Santa Teresa Gallura · Sant'Antonio di Gallura · Sassari · Sedini · Semestene · Sennori · Siligo · Sorso · Stintino · Telti · Tempio Pausania · Tergu · Thiesi · Tissi · Torralba · Trinità d'Agultu e Vignola · Tula · Uri · Usini · Valledoria · Viddalba · Villanova Monteleone

Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến Ý này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s