Weidenbach, Ansbach

Weidenbach
Ấn chương chính thức của Weidenbach
Huy hiệu
Vị trí của Weidenbach
Map
Weidenbach trên bản đồ Thế giới
Weidenbach
Weidenbach
Quốc giaĐức
BangBayern
Vùng hành chínhMittelfranken
HuyệnAnsbach
Liên xãTriesdorf
Phân chia hành chính9 Ortsteile
Chính quyền
 • Thị trưởngGerhard Siegler (Ind.)
Diện tích
 • Tổng cộng21,71 km2 (838 mi2)
Độ cao437 m (1,434 ft)
Dân số (2020-12-31)[1]
 • Tổng cộng2.296
 • Mật độ1,1/km2 (2,7/mi2)
Múi giờCET (UTC+01:00)
 • Mùa hè (DST)CEST (UTC+02:00)
Mã bưu chính91746
Mã vùng09826
Biển số xeAN
Trang webwww.weidenbach-triesdorf.de

Weidenbach là một đô thịhuyện Ansbach bang Bayern nước Đức. Đô thị Weidenbach, Ansbach có diện tích 21,71 km², dân số thời điểm ngày 31 tháng 12 năm 2006 là 2197 người.

Từ thời Trung cổ đến năm 1791 Weidenbach thuộc Công quốc Ansbach. Sau một thời gian ngắn Phổ cai trị công quốc này, Weidenbach thuộc vương quốc mới thành lập Bayern.

  • x
  • t
  • s
Xã và đô thị ở huyện Ansbach
Adelshofen | Arberg | Aurach | Bechhofen | Bruckberg | Buch am Wald | Burgoberbach | Burk | Colmberg | Dentlein | Diebach | Dietenhofen | Dinkelsbühl | Dombühl | Dürrwangen | Ehingen | Feuchtwangen | Flachslanden | Gebsattel | Gerolfingen | Geslau | Heilsbronn | Herrieden | Insingen | Langfurth | Lehrberg | Leutershausen | Lichtenau | Merkendorf | Mitteleschenbach | Mönchsroth | Neuendettelsau | Neusitz | Oberdachstetten | Ohrenbach | Ornbau | Petersaurach | Röckingen | Rothenburg ob der Tauber | Rügland | Sachsen | Schillingsfürst | Schnelldorf | Schopfloch | Steinsfeld | Unterschwaningen | Wassertrüdingen | Weidenbach | Weihenzell | Weiltingen | Wettringen | Wieseth | Wilburgstetten | Windelsbach | Windsbach | Wittelshofen | Wolframs-Eschenbach | Wörnitz 

Tham khảo

  1. ^ Genesis Online-Datenbank des Bayerischen Landesamtes für Statistik Tabelle 12411-001 Fortschreibung des Bevölkerungsstandes: Gemeinden, Stichtage (letzten 6) (Einwohnerzahlen auf Grundlage des Zensus 2011) (Hilfe dazu).


Hình tượng sơ khai Bài viết về bang Bayern của Đức này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s