Giải vô địch bóng đá châu Âu 1968 (Danh sách cầu thủ tham dự giải)
Đây là các đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá châu Âu 1968 diễn ra ở Ý, từ ngày 5 đến ngày 10 tháng 6 năm 1968. Tuổi của cầu thủ được tính đến ngày khai mạc giải đấu (5 tháng 6 năm 1968).
Mỗi cầu thủ trong giải đấu chơi cho một câu lạc bộ ở quê nhà.
Anh
Huấn luyện viên: Alf Ramsey
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Gordon Banks | (1937-12-30)30 tháng 12, 1937 (30 tuổi) | 43 | ![]() |
2 | 2HV | Keith Newton | (1941-06-23)23 tháng 6, 1941 (26 tuổi) | 9 | ![]() |
3 | 2HV | Ray Wilson | (1934-12-17)17 tháng 12, 1934 (33 tuổi) | 61 | ![]() |
4 | 3TV | Alan Mullery | (1941-11-23)23 tháng 11, 1941 (26 tuổi) | 10 | ![]() |
5 | 2HV | Brian Labone | (1940-01-23)23 tháng 1, 1940 (28 tuổi) | 9 | ![]() |
6 | 2HV | Bobby Moore (đội trưởng) | (1941-04-12)12 tháng 4, 1941 (27 tuổi) | 61 | ![]() |
7 | 3TV | Alan Ball | (1945-05-12)12 tháng 5, 1945 (23 tuổi) | 26 | ![]() |
8 | 4TĐ | Roger Hunt | (1938-07-20)20 tháng 7, 1938 (29 tuổi) | 30 | ![]() |
9 | 3TV | Bobby Charlton | (1937-10-11)11 tháng 10, 1937 (30 tuổi) | 85 | ![]() |
10 | 4TĐ | Geoff Hurst | (1941-12-08)8 tháng 12, 1941 (26 tuổi) | 20 | ![]() |
11 | 3TV | Martin Peters | (1943-11-08)8 tháng 11, 1943 (24 tuổi) | 19 | ![]() |
12 | 1TM | Alex Stepney | (1942-09-18)18 tháng 9, 1942 (25 tuổi) | 1 | ![]() |
13 | 1TM | Gordon West | (1943-04-24)24 tháng 4, 1943 (25 tuổi) | 0 | ![]() |
14 | 2HV | Cyril Knowles | (1944-07-13)13 tháng 7, 1944 (23 tuổi) | 4 | ![]() |
15 | 2HV | Jack Charlton | (1935-05-08)8 tháng 5, 1935 (33 tuổi) | 28 | ![]() |
16 | 2HV | Tommy Wright | (1944-10-21)21 tháng 10, 1944 (23 tuổi) | 0 | ![]() |
17 | 3TV | Nobby Stiles | (1942-05-18)18 tháng 5, 1942 (26 tuổi) | 24 | ![]() |
18 | 4TĐ | Mike Summerbee | (1942-12-15)15 tháng 12, 1942 (25 tuổi) | 3 | ![]() |
19 | 2HV | Norman Hunter | (1943-10-29)29 tháng 10, 1943 (24 tuổi) | 8 | ![]() |
20 | 3TV | Colin Bell | (1946-02-26)26 tháng 2, 1946 (22 tuổi) | 2 | ![]() |
21 | 4TĐ | Jimmy Greaves | (1940-02-20)20 tháng 2, 1940 (28 tuổi) | 57 | ![]() |
22 | 3TV | Peter Thompson | (1942-11-27)27 tháng 11, 1942 (25 tuổi) | 14 | ![]() |
Ý
Huấn luyện viên: Ferruccio Valcareggi
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Enrico Albertosi | (1939-11-02)2 tháng 11, 1939 (28 tuổi) | 18 | ![]() |
2 | 4TĐ | Pietro Anastasi | (1948-04-07)7 tháng 4, 1948 (20 tuổi) | 0 | ![]() |
3 | 2HV | Angelo Anquilletti | (1943-04-25)25 tháng 4, 1943 (25 tuổi) | 0 | ![]() |
4 | 2HV | Giancarlo Bercellino | (1941-10-09)9 tháng 10, 1941 (26 tuổi) | 5 | ![]() |
5 | 2HV | Tarcisio Burgnich | (1939-04-25)25 tháng 4, 1939 (29 tuổi) | 21 | ![]() |
6 | 4TĐ | Giacomo Bulgarelli | (1940-10-24)24 tháng 10, 1940 (27 tuổi) | 29 | ![]() |
7 | 2HV | Ernesto Castano | (1939-05-02)2 tháng 5, 1939 (29 tuổi) | 2 | ![]() |
8 | 3TV | Giancarlo De Sisti | (1943-03-13)13 tháng 3, 1943 (25 tuổi) | 2 | ![]() |
9 | 4TĐ | Angelo Domenghini | (1941-08-25)25 tháng 8, 1941 (26 tuổi) | 12 | ![]() |
10 | 2HV | Giacinto Facchetti (đội trưởng) | (1942-07-18)18 tháng 7, 1942 (25 tuổi) | 34 | ![]() |
11 | 3TV | Giorgio Ferrini | (1939-08-18)18 tháng 8, 1939 (28 tuổi) | 5 | ![]() |
12 | 3TV | Aristide Guarneri | (1938-03-07)7 tháng 3, 1938 (30 tuổi) | 19 | ![]() |
13 | 3TV | Antonio Juliano | (1943-01-01)1 tháng 1, 1943 (25 tuổi) | 10 | ![]() |
14 | 3TV | Giovanni Lodetti | (1942-08-10)10 tháng 8, 1942 (25 tuổi) | 16 | ![]() |
15 | 4TĐ | Sandro Mazzola | (1942-11-08)8 tháng 11, 1942 (25 tuổi) | 29 | ![]() |
16 | 4TĐ | Pierino Prati | (1946-12-13)13 tháng 12, 1946 (21 tuổi) | 2 | ![]() |
17 | 4TĐ | Luigi Riva | (1944-11-07)7 tháng 11, 1944 (23 tuổi) | 6 | ![]() |
18 | 3TV | Gianni Rivera | (1943-08-18)18 tháng 8, 1943 (24 tuổi) | 31 | ![]() |
19 | 2HV | Roberto Rosato | (1943-08-18)18 tháng 8, 1943 (24 tuổi) | 15 | ![]() |
20 | 2HV | Sandro Salvadore | (1939-11-29)29 tháng 11, 1939 (28 tuổi) | 29 | ![]() |
21 | 1TM | Lido Vieri | (1939-07-16)16 tháng 7, 1939 (28 tuổi) | 4 | ![]() |
22 | 1TM | Dino Zoff | (1942-02-28)28 tháng 2, 1942 (26 tuổi) | 1 | ![]() |
Liên Xô
Huấn luyện viên: Mikhail Yakushin
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Yuri Pshenichnikov | (1940-06-02)2 tháng 6, 1940 (28 tuổi) | 15 | ![]() |
2 | 3TV | Viktor Anichkin | (1941-12-08)8 tháng 12, 1941 (26 tuổi) | 20 | ![]() |
3 | 2HV | Valentin Afonin | (1939-12-22)22 tháng 12, 1939 (28 tuổi) | 32 | ![]() |
4 | 4TĐ | Anatoliy Banishevskiy | (1946-02-23)23 tháng 2, 1946 (22 tuổi) | 38 | ![]() |
5 | 4TĐ | Anatoliy Byshovets | (1946-04-23)23 tháng 4, 1946 (22 tuổi) | 16 | ![]() |
6 | 3TV | Valery Voronin | (1939-07-17)17 tháng 7, 1939 (28 tuổi) | 66 | ![]() |
7 | 4TĐ | Gennady Yevriuzhikin | (1944-07-04)4 tháng 7, 1944 (23 tuổi) | 7 | ![]() |
8 | 2HV | Yuri Istomin | (1944-07-03)3 tháng 7, 1944 (23 tuổi) | 9 | ![]() |
9 | 1TM | Anzor Kavazashvili | (1940-07-19)19 tháng 7, 1940 (27 tuổi) | 20 | ![]() |
10 | 2HV | Vladimir Kaplichny | (1944-05-26)26 tháng 5, 1944 (24 tuổi) | 7 | ![]() |
11 | 4TĐ | Eduard Malofeyev | (1942-06-02)2 tháng 6, 1942 (26 tuổi) | 28 | ![]() |
12 | 3TV | Vladimir Muntyan | (1946-09-14)14 tháng 9, 1946 (21 tuổi) | 0 | ![]() |
13 | 4TĐ | Givi Nodia | (1948-01-02)2 tháng 1, 1948 (20 tuổi) | 2 | ![]() |
14 | 1TM | Evgeni Rudakov | (1942-01-02)2 tháng 1, 1942 (26 tuổi) | 1 | ![]() |
15 | 2HV | Vladimir Levchenko | (1944-02-18)18 tháng 2, 1944 (24 tuổi) | 2 | ![]() |
16 | 3TV | Murtaz Khurtsilava | (1943-01-05)5 tháng 1, 1943 (25 tuổi) | 30 | ![]() |
17 | 3TV | Igor Chislenko | (1939-01-04)4 tháng 1, 1939 (29 tuổi) | 53 | ![]() |
18 | 2HV | Albert Shesternyov (đội trưởng) | (1941-06-20)20 tháng 6, 1941 (26 tuổi) | 59 | ![]() |
19 | 3TV | Aleksandr Lenev | (1944-09-25)25 tháng 9, 1944 (23 tuổi) | 6 | ![]() |
20 | 3TV | Kakhi Asatiani | (1947-01-01)1 tháng 1, 1947 (21 tuổi) | 2 | ![]() |
21 | 2HV | Gennady Logofet | (1942-02-15)15 tháng 2, 1942 (26 tuổi) | 9 | ![]() |
22 | 4TĐ | Nikolai Smolnikov | (1949-03-10)10 tháng 3, 1949 (19 tuổi) | 3 | ![]() |
Nam Tư
Huấn luyện viên: Rajko Mitić
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ilija Pantelić | (1942-08-02)2 tháng 8, 1942 (25 tuổi) | 15 | ![]() |
2 | 2HV | Mirsad Fazlagić | (1943-04-04)4 tháng 4, 1943 (25 tuổi) | 16 | ![]() |
3 | 2HV | Milan Damjanović | (1943-10-15)15 tháng 10, 1943 (24 tuổi) | 3 | ![]() |
4 | 3TV | Borivoje Đorđević | (1948-08-02)2 tháng 8, 1948 (19 tuổi) | 3 | ![]() |
5 | 2HV | Blagoje Paunović | (1947-06-04)4 tháng 6, 1947 (21 tuổi) | 3 | ![]() |
6 | 2HV | Dragan Holcer | (1945-01-19)19 tháng 1, 1945 (23 tuổi) | 13 | ![]() |
7 | 3TV | Ilija Petković | (1945-09-22)22 tháng 9, 1945 (22 tuổi) | 1 | ![]() |
8 | 3TV | Ivica Osim | (1941-05-06)6 tháng 5, 1941 (27 tuổi) | 12 | ![]() |
9 | 4TĐ | Vahidin Musemić | (1946-10-29)29 tháng 10, 1946 (21 tuổi) | 3 | ![]() |
10 | 3TV | Rudolf Belin | (1942-11-04)4 tháng 11, 1942 (25 tuổi) | 20 | ![]() |
11 | 4TĐ | Dragan Džajić (đội trưởng) | (1946-05-30)30 tháng 5, 1946 (22 tuổi) | 25 | ![]() |
12 | 1TM | Radomir Vukčević | (1944-09-15)15 tháng 9, 1944 (23 tuổi) | 2 | ![]() |
13 | 1TM | Ratomir Dujković | (1946-02-24)24 tháng 2, 1946 (22 tuổi) | 0 | ![]() |
14 | 2HV | Rajko Aleksić | (1947-02-19)19 tháng 2, 1947 (21 tuổi) | 0 | ![]() |
15 | 3TV | Miroslav Pavlović | (1942-10-23)23 tháng 10, 1942 (25 tuổi) | 0 | ![]() |
16 | 3TV | Jovan Aćimović | (1948-06-21)21 tháng 6, 1948 (19 tuổi) | 0 | ![]() |
17 | 2HV | Mladen Ramljak | (1945-07-01)1 tháng 7, 1945 (22 tuổi) | 5 | ![]() |
18 | 2HV | Ljubomir Mihajlović | (1943-09-04)4 tháng 9, 1943 (24 tuổi) | 6 | ![]() |
19 | 3TV | Ivica Brzić | (1941-05-28)28 tháng 5, 1941 (27 tuổi) | 0 | ![]() |
20 | 4TĐ | Boško Antić | (1945-01-07)7 tháng 1, 1945 (23 tuổi) | 0 | ![]() |
21 | 3TV | Dobrivoje Trivić | (1943-10-26)26 tháng 10, 1943 (24 tuổi) | 5 | ![]() |
22 | 4TĐ | Idriz Hošić | (1944-02-17)17 tháng 2, 1944 (24 tuổi) | 1 | ![]() |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- RSSSF